MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/09/2021
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
Giải ĐB
45957
Giải nhất
46590
Giải nhì
96670
98212
Giải ba
61428
04665
16136
67569
58371
64581
Giải tư
2819
9818
9180
2878
Giải năm
3041
7099
3203
1269
0117
1209
Giải sáu
618
301
042
Giải bảy
32
56
00
04
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8,900,1,3,4
9
0,4,7,812,7,82,9
1,3,428
032,6
041,2
656,7
3,565,92
1,570,1,8
12,2,780,1
0,1,62,990,9
 
Ngày: 19/09/2021
XSKH
Giải ĐB
201479
Giải nhất
74201
Giải nhì
28691
Giải ba
29536
18754
Giải tư
82939
94299
47007
79135
14213
17154
55732
Giải năm
8457
Giải sáu
2860
5355
4564
Giải bảy
655
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
601,7
0,1,911,3
32 
132,5,6,9
52,64 
3,52542,52,7
360,4
0,579
 8 
3,7,991,9
 
Ngày: 19/09/2021
XSKT
Giải ĐB
806545
Giải nhất
12891
Giải nhì
80695
Giải ba
99746
07264
Giải tư
03687
47363
86319
65971
30660
19440
83011
Giải năm
1875
Giải sáu
7420
1168
5402
Giải bảy
085
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,4,602
1,7,911,3,9
020
1,63 
640,5,6
4,7,8,95 
460,3,4,8
871,5
685,7
191,5
 
Ngày: 18/09/2021
9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF
Giải ĐB
93901
Giải nhất
29743
Giải nhì
74749
24114
Giải ba
11745
24603
47552
26902
02551
09078
Giải tư
2410
5244
7589
6247
Giải năm
6371
5447
7365
6465
3567
7674
Giải sáu
783
359
506
Giải bảy
36
83
39
17
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3,6
0,5,710,4,7
0,52 
0,4,8236,9
1,4,743,4,5,72
9
4,6251,2,9
0,3652,7
1,42,671,4,8
7832,9
3,4,5,89 
 
Ngày: 18/09/2021
XSDNO
Giải ĐB
440199
Giải nhất
69758
Giải nhì
21597
Giải ba
79306
59430
Giải tư
09607
85076
56150
01517
41139
01748
16102
Giải năm
5372
Giải sáu
3645
5969
9174
Giải bảy
839
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,502,6,7
 17
0,72 
 30,92
745,8
450,8
0,7,969
0,1,972,4,6
4,58 
32,6,996,7,9
 
Ngày: 18/09/2021
XSDNG
Giải ĐB
493402
Giải nhất
87588
Giải nhì
84886
Giải ba
57362
28515
Giải tư
17734
71242
05970
09625
04009
69744
25430
Giải năm
7723
Giải sáu
3450
9355
3720
Giải bảy
676
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,7
8
02,9
 15
0,4,620,3,5
230,4
3,442,4
1,2,550,5
7,862
 70,6
880,6,8
09 
 
Ngày: 18/09/2021
XSQNG
Giải ĐB
442157
Giải nhất
83125
Giải nhì
64126
Giải ba
47230
45820
Giải tư
80353
84775
72790
99809
15777
93976
95918
Giải năm
9951
Giải sáu
4723
9542
4338
Giải bảy
827
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,3,909
518
420,3,5,6
7
2,530,8
 42,9
2,751,3,7
2,76 
2,5,775,6,7
1,38 
0,490
 
Ngày: 17/09/2021
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
Giải ĐB
35330
Giải nhất
90315
Giải nhì
57179
80432
Giải ba
55894
21451
13005
89719
57160
48276
Giải tư
6690
5579
3410
0178
Giải năm
4358
3330
7399
5849
4867
6289
Giải sáu
277
553
366
Giải bảy
41
75
29
78
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,905
4,510,5,9
329
5302,2
941,9
0,1,751,3,8
6,760,6,7
6,775,6,7,82
92
5,7289
1,2,4,72
8,9
90,4,9
 
Ngày: 17/09/2021
XSGL
Giải ĐB
367898
Giải nhất
37774
Giải nhì
28600
Giải ba
90752
83322
Giải tư
81943
24349
81918
35974
89076
30038
11492
Giải năm
6874
Giải sáu
7819
1261
2784
Giải bảy
266
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
000
618,9
2,5,922
438
73,843,9
952
6,761,6
 743,6
1,3,984
1,492,5,8
 
Ngày: 17/09/2021
XSNT
Giải ĐB
011607
Giải nhất
04574
Giải nhì
82891
Giải ba
33005
16552
Giải tư
53853
21923
30340
44340
44254
58170
16949
Giải năm
8875
Giải sáu
5483
5543
5443
Giải bảy
284
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
42,705,7
6,91 
523
2,42,5,83 
5,7,8402,32,9
0,752,3,4
 61
070,4,5
 83,4
491