MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/05/2022
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
376634
Giải nhất
32374
Giải nhì
15498
Giải ba
56168
32809
Giải tư
34993
02677
29106
23971
80942
12460
48335
Giải năm
3325
Giải sáu
6038
0728
0954
Giải bảy
427
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
606,9
71 
4,525,7,8
934,5,8
3,5,742
2,352,4
060,8
2,771,4,7
2,3,6,98 
093,8
 
Ngày: 11/05/2022
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
254658
Giải nhất
70738
Giải nhì
40230
Giải ba
04151
76832
Giải tư
86187
84441
86714
64776
61475
18230
97426
Giải năm
0358
Giải sáu
1596
4120
9174
Giải bảy
196
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,320 
4,514
320,6
 302,2,8
1,741
7,951,82
2,7,926 
874,5,6
3,5287
 95,62
 
Ngày: 11/05/2022
XSST - Loại vé: T5K2
Giải ĐB
317171
Giải nhất
81405
Giải nhì
77836
Giải ba
75249
31514
Giải tư
67897
92916
21305
53621
86228
34341
49953
Giải năm
6926
Giải sáu
9632
6843
5436
Giải bảy
760
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6052
2,4,714,6
321,6,8
4,532,62
141,3,9
0253
1,2,3260,8
971
2,68 
497
 
Ngày: 11/05/2022
XSDNG
Giải ĐB
828046
Giải nhất
24790
Giải nhì
18365
Giải ba
43649
02529
Giải tư
96595
15484
38919
95531
94153
98660
47416
Giải năm
0322
Giải sáu
9055
5514
3547
Giải bảy
415
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
314,5,6,9
222,9
5,931
1,846,7,9
1,5,6,953,5
1,460,5
47 
 84
1,2,490,3,5
 
Ngày: 11/05/2022
XSKH
Giải ĐB
269222
Giải nhất
54251
Giải nhì
81335
Giải ba
75467
76992
Giải tư
33953
67099
83887
01498
57686
35947
90557
Giải năm
8090
Giải sáu
2530
1086
8470
Giải bảy
166
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,7,90 
51 
2,922
530,5
 47
3,751,3,7
6,8266,7
4,5,6,870,5
9862,7
990,2,8,9
 
Ngày: 10/05/2022
1XF-6XF-10XF-7XF-14XF-2XF
Giải ĐB
35106
Giải nhất
02963
Giải nhì
45272
06423
Giải ba
55588
98486
28204
41573
93196
25429
Giải tư
0203
0677
8066
1620
Giải năm
5404
4607
9171
8579
3205
0817
Giải sáu
848
860
909
Giải bảy
90
37
53
05
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,42,52,6
7,9
717
720,3,9
0,2,5,6
7
37
0248
0253
0,6,8,960,3,6
0,1,3,771,2,3,7
9
4,886,8
0,2,790,6
 
Ngày: 10/05/2022
XSBTR - Loại vé: K19-T05
Giải ĐB
531080
Giải nhất
02531
Giải nhì
86381
Giải ba
26917
86234
Giải tư
59375
43234
31746
13302
03806
11721
47727
Giải năm
4805
Giải sáu
0440
4783
8142
Giải bảy
143
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,802,5,6
2,3,817
0,421,7
4,831,42
32,640,2,3,6
0,75 
0,464
1,275
 80,1,3
 9 
 
Ngày: 10/05/2022
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
288647
Giải nhất
25844
Giải nhì
31375
Giải ba
10321
94505
Giải tư
84396
91007
81149
52899
73128
26707
50957
Giải năm
2830
Giải sáu
1916
3979
6295
Giải bảy
139
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
305,72
216
 21,8
 30,9
444,7,9
0,7,957
1,8,96 
02,4,575,9
286
3,4,7,995,6,9
 
Ngày: 10/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K2
Giải ĐB
082306
Giải nhất
45521
Giải nhì
69090
Giải ba
04728
43723
Giải tư
05242
82950
92732
98635
75565
86149
19851
Giải năm
1099
Giải sáu
0779
4281
9122
Giải bảy
425
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,906
2,5,81 
2,3,421,2,3,5
8
232,5,9
 42,9
2,3,650,1
065
 79
281
3,4,7,990,9
 
Ngày: 10/05/2022
XSDLK
Giải ĐB
239950
Giải nhất
68373
Giải nhì
66778
Giải ba
47997
07658
Giải tư
61634
69037
07506
58478
06577
08421
99949
Giải năm
3935
Giải sáu
1985
3055
1375
Giải bảy
496
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
506
21 
 21
734,5,6,7
349
3,5,7,850,5,8
0,3,96 
3,7,973,5,7,82
5,7285
496,7