MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL24
Giải ĐB
850654
Giải nhất
63290
Giải nhì
97915
Giải ba
45279
80007
Giải tư
61916
12001
47467
05180
45848
39417
63253
Giải năm
7387
Giải sáu
1216
5414
4736
Giải bảy
870
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901,7
014,5,62,7
 2 
536
1,5482
153,4
12,367
0,1,6,870,9
4280,7
790
 
Ngày: 17/06/2011
XSBD - Loại vé: 06KS24
Giải ĐB
535075
Giải nhất
58321
Giải nhì
48003
Giải ba
05639
64808
Giải tư
25098
60228
94980
42121
52570
14707
40819
Giải năm
9181
Giải sáu
3563
2146
3407
Giải bảy
984
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,803,72,8
22,8192
 212,8
0,639
846
75 
463
0270,5
0,2,980,1,4
12,398
 
Ngày: 17/06/2011
XSTV - Loại vé: 20TV-24
Giải ĐB
267129
Giải nhất
48909
Giải nhì
50814
Giải ba
63731
24836
Giải tư
24908
90195
82865
31810
74181
24288
31040
Giải năm
8518
Giải sáu
4959
9074
3917
Giải bảy
247
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,408,9
3,810,4,7,8
 292
 31,6
1,740,7
6,959
365
1,474
0,1,881,8
0,22,595
 
Ngày: 17/06/2011
XSGL
Giải ĐB
60890
Giải nhất
84130
Giải nhì
99298
Giải ba
60091
76809
Giải tư
76921
79676
38804
37565
95539
71269
87163
Giải năm
8813
Giải sáu
4656
2207
0960
Giải bảy
719
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,6,904,7,9
2,913,9
 21
1,630,9
04 
656
5,760,3,5,9
076,8
7,98 
0,1,3,690,1,8
 
Ngày: 17/06/2011
XSNT
Giải ĐB
86269
Giải nhất
75033
Giải nhì
02858
Giải ba
70938
93488
Giải tư
18933
14458
64126
55957
19964
46407
68402
Giải năm
0626
Giải sáu
9102
0088
1235
Giải bảy
309
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 022,7,92
 1 
02262
32332,5,8
64 
357,82
2264,9
0,57 
3,52,82882
02,69 
 
Ngày: 16/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
01641
Giải nhất
72798
Giải nhì
64070
22746
Giải ba
85579
69421
78518
90874
24948
34598
Giải tư
7112
2759
9775
7560
Giải năm
9397
3700
7181
0366
7845
4163
Giải sáu
761
706
254
Giải bảy
50
70
84
73
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7200,6
2,4,6,812,8
121
6,73 
5,7,841,5,6,8
4,750,4,9
0,4,660,1,3,6
9702,3,4,5
9
1,4,9281,4
5,797,82
 
Ngày: 16/06/2011
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
195186
Giải nhất
66460
Giải nhì
48412
Giải ba
12335
98509
Giải tư
91559
84156
86244
11357
33101
61285
29162
Giải năm
7988
Giải sáu
1013
6913
4200
Giải bảy
634
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,9
012,32
1,62 
1234,5
3,444
3,856,7,9
5,7,860,2
576
885,6,8
0,59 
 
Ngày: 16/06/2011
XSAG - Loại vé: AG-6K3
Giải ĐB
600185
Giải nhất
30876
Giải nhì
47431
Giải ba
90188
41420
Giải tư
18336
54737
59880
47756
73575
49861
77558
Giải năm
3480
Giải sáu
2664
6755
5439
Giải bảy
031
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,820 
32,61 
820
 312,6,7,9
64 
5,7,855,6,8
3,5,761,4
375,6
5,8802,2,5,8
39 
 
Ngày: 16/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
810890
Giải nhất
07938
Giải nhì
86215
Giải ba
18133
33508
Giải tư
54414
77275
22246
74035
83953
03535
96120
Giải năm
5237
Giải sáu
3737
1311
4842
Giải bảy
235
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,908
111,4,5
420
3,533,53,72,8
142,6
1,33,7,953
46 
3275
0,38 
 90,5
 
Ngày: 16/06/2011
XSBDI
Giải ĐB
77589
Giải nhất
24647
Giải nhì
30259
Giải ba
39600
87198
Giải tư
24436
83186
05794
10779
76475
44694
33956
Giải năm
1490
Giải sáu
8429
1124
0885
Giải bảy
937
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,900
 1 
 24,9
 36,7
2,8,9247
7,856,9
3,5,86 
3,475,9
984,5,6,9
2,5,7,890,42,8