MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/07/2011
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
386415
Giải nhất
85793
Giải nhì
81414
Giải ba
00718
44915
Giải tư
14064
53164
63464
67707
16907
51602
24980
Giải năm
4238
Giải sáu
3073
8098
0974
Giải bảy
843
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
802,72
 14,52,8
02 
4,7,938
1,63,7,843
125 
 643
0273,4
1,3,980,4
 93,8
 
Ngày: 03/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL7K1
Giải ĐB
373572
Giải nhất
97930
Giải nhì
77020
Giải ba
38230
68204
Giải tư
89557
40449
43835
42612
91608
33697
20965
Giải năm
2026
Giải sáu
8976
6872
6091
Giải bảy
787
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,3204,8
2,912
1,7220,1,6
 302,5
049
3,657
2,765
5,8,9722,6
087
491,7
 
Ngày: 03/07/2011
XSKH
Giải ĐB
56542
Giải nhất
12291
Giải nhì
82189
Giải ba
74483
25821
Giải tư
86401
06141
37444
89742
78676
62959
83889
Giải năm
2617
Giải sáu
7962
5876
4540
Giải bảy
105
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
401,5
0,2,4,917
42,621
83 
440,1,22,4
6
059
4,7262
1762
 83,92
5,8291
 
Ngày: 03/07/2011
XSKT
Giải ĐB
96115
Giải nhất
54549
Giải nhì
44605
Giải ba
30484
42766
Giải tư
73338
54614
67194
73759
03830
67966
50014
Giải năm
6488
Giải sáu
3814
7635
7173
Giải bảy
681
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
305
82143,5
 2 
730,5,8
13,8,949
0,1,359
62662
 73
3,8812,4,8
4,594
 
Ngày: 02/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41742
Giải nhất
78132
Giải nhì
96569
22663
Giải ba
64888
50123
97808
70849
78630
94008
Giải tư
4926
4893
5747
6866
Giải năm
7567
3954
8692
7152
4769
2664
Giải sáu
896
140
863
Giải bảy
05
17
91
21
ChụcSốĐ.Vị
3,405,82
2,917
3,4,5,921,3,6
2,62,930,2
5,640,2,7,9
052,4
2,6,9632,4,6,7
92
1,4,67 
02,888
4,6291,2,3,6
 
Ngày: 02/07/2011
XSDNO
Giải ĐB
26514
Giải nhất
08707
Giải nhì
96940
Giải ba
95040
02509
Giải tư
95093
81401
01866
02042
81282
32902
55996
Giải năm
4668
Giải sáu
0089
6286
9339
Giải bảy
422
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
42,701,2,7,9
014
0,2,4,822
939
1402,2
 5 
6,8,966,8
070
682,6,9
0,3,893,6
 
Ngày: 02/07/2011
XSHCM - Loại vé: 7A7
Giải ĐB
315641
Giải nhất
86479
Giải nhì
00039
Giải ba
94535
50664
Giải tư
18234
67711
64754
25568
75495
25243
99920
Giải năm
9354
Giải sáu
6377
0338
6252
Giải bảy
523
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,411
520,3
2,434,5,8,9
3,52,641,3
3,8,952,42
 64,8
777,9
3,685
3,795
 
Ngày: 02/07/2011
XSLA - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
662140
Giải nhất
19845
Giải nhì
68186
Giải ba
49430
59109
Giải tư
04033
10743
88716
88058
11280
17012
11606
Giải năm
8576
Giải sáu
3584
8162
7227
Giải bảy
528
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,806,9
 12,6
1,620,7,8
3,430,3
840,3,5
458
0,1,7,862
276
2,580,4,6
09 
 
Ngày: 02/07/2011
XSHG - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
263477
Giải nhất
38333
Giải nhì
07065
Giải ba
13230
81267
Giải tư
40785
88787
39997
78034
57250
42271
38978
Giải năm
2812
Giải sáu
7962
8454
9576
Giải bảy
215
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
712,5
1,62 
330,3,4
3,54 
1,6,850,4,8
762,5,7
6,7,8,971,6,7,8
5,785,7
 97
 
Ngày: 02/07/2011
XSBP - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
287887
Giải nhất
15398
Giải nhì
95035
Giải ba
99431
08057
Giải tư
25026
04938
68991
28767
34547
95422
18534
Giải năm
5269
Giải sáu
1986
5906
5868
Giải bảy
324
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,91 
2,922,4,6
 31,4,5,8
2,347
357
0,2,867,8,9
4,5,6,87 
3,6,986,7
691,2,8