MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/04/2013
XSDT - Loại vé: M14
Giải ĐB
842626
Giải nhất
59630
Giải nhì
88393
Giải ba
50427
19222
Giải tư
25166
97341
65779
34619
74019
80676
18484
Giải năm
3133
Giải sáu
5725
2399
0021
Giải bảy
201
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,4192
221,2,5,6
7
3,930,3
841
25 
2,6,766
270,6,9
 84
12,7,993,9
 
Ngày: 01/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
074338
Giải nhất
58573
Giải nhì
21101
Giải ba
75407
28134
Giải tư
64318
49646
94134
55441
88412
03221
73959
Giải năm
3999
Giải sáu
3217
7994
8918
Giải bảy
356
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,7
02,2,412,7,82
121
7342,8
32,941,6
 56,9
4,56 
0,173
12,38 
5,994,9
 
Ngày: 01/04/2013
XSH
Giải ĐB
554697
Giải nhất
19728
Giải nhì
84225
Giải ba
24025
32751
Giải tư
13891
00309
80622
52646
68180
39474
05183
Giải năm
6780
Giải sáu
3517
0042
0879
Giải bảy
581
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
8209
5,8,917
2,422,52,8
83 
742,6
22,851
46 
1,974,9
2802,1,3,5
0,791,7
 
Ngày: 01/04/2013
XSPY
Giải ĐB
264633
Giải nhất
53174
Giải nhì
65231
Giải ba
21852
33181
Giải tư
39636
37972
18157
73502
95060
32235
98104
Giải năm
0325
Giải sáu
8652
8200
6175
Giải bảy
014
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,4
3,814
0,52,725
3,931,3,5,6
0,1,74 
2,3,7522,7
360
572,4,5
 81
 93
 
Ngày: 31/03/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28635
Giải nhất
78408
Giải nhì
90262
29615
Giải ba
34817
71702
35000
23794
67761
50213
Giải tư
2190
8979
1683
2371
Giải năm
9131
3031
1484
8972
1153
5385
Giải sáu
344
491
652
Giải bảy
35
72
03
85
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,3,8
32,6,7,913,5,7
0,5,6,722 
0,1,5,8312,52
4,8,944
1,32,8252,3
 61,2
171,22,9
083,4,52
790,1,4
 
Ngày: 31/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3E
Giải ĐB
783959
Giải nhất
06721
Giải nhì
75718
Giải ba
32055
22020
Giải tư
60065
37428
58069
40073
46185
57018
06274
Giải năm
6020
Giải sáu
0270
4015
8441
Giải bảy
380
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
22,7,80 
2,415,82
 202,1,8
73 
741
1,5,6,855,9
 65,9
 70,3,4
12,280,5
5,6,999
 
Ngày: 31/03/2013
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
908791
Giải nhất
29688
Giải nhì
51112
Giải ba
86712
95396
Giải tư
79171
13171
96479
74120
91075
32341
06391
Giải năm
7980
Giải sáu
5636
8239
2257
Giải bảy
691
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
4,72,93122,5
1220
 36,9
 41
1,757
3,96 
5712,5,9
880,8
3,7913,6
 
Ngày: 31/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
358798
Giải nhất
48650
Giải nhì
63804
Giải ba
80004
56656
Giải tư
15403
82905
84165
04732
69291
18005
22843
Giải năm
8729
Giải sáu
0365
6823
5562
Giải bảy
993
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
503,42,52
91 
3,623,9
0,2,4,932
0243
02,6250,6
562,52,9
 7 
98 
2,691,3,8
 
Ngày: 31/03/2013
XSKH
Giải ĐB
676118
Giải nhất
07694
Giải nhì
61223
Giải ba
04982
73307
Giải tư
79257
02908
71667
01474
33188
49673
90288
Giải năm
6017
Giải sáu
2482
3614
3055
Giải bảy
599
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 14,7,8,9
8223
2,73 
1,7,94 
555,7
 67
0,1,5,673,4
0,1,82822,82
1,994,9
 
Ngày: 31/03/2013
XSKT
Giải ĐB
631196
Giải nhất
36550
Giải nhì
54186
Giải ba
40906
98429
Giải tư
39567
98990
57356
34559
44865
73209
38087
Giải năm
2381
Giải sáu
1785
2715
6262
Giải bảy
498
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
5,906,9
815
6229
 3 
 4 
1,6,850,6,9
0,5,8,9622,5,7
6,87 
981,5,6,7
0,2,590,6,8