MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/04/2013
XSDT - Loại vé: M16
Giải ĐB
752442
Giải nhất
71486
Giải nhì
70008
Giải ba
53508
99472
Giải tư
91897
48008
48163
88916
30682
12404
76501
Giải năm
9801
Giải sáu
8440
2602
5771
Giải bảy
509
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4012,2,4,83
9
02,716
0,4,7,82 
63 
0,640,2
 5 
1,863,4
971,2
0382,6
097
 
Ngày: 15/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
547454
Giải nhất
65140
Giải nhì
81549
Giải ba
41881
54721
Giải tư
97065
79511
62810
46961
74251
65872
10126
Giải năm
2298
Giải sáu
8717
2268
1346
Giải bảy
963
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
1,2,5,6
8
10,1,7
7,821,6
63 
540,6,9
651,4
2,461,3,5,8
172
6,981,2
498
 
Ngày: 15/04/2013
XSH
Giải ĐB
039003
Giải nhất
81120
Giải nhì
35419
Giải ba
15053
36283
Giải tư
39994
93569
19926
63955
45986
44789
73763
Giải năm
0962
Giải sáu
3322
6751
3080
Giải bảy
877
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,802,3
519
0,2,620,2,6
0,5,6,83 
94 
551,3,5
2,862,3,9
777
 80,3,6,9
1,6,894
 
Ngày: 15/04/2013
XSPY
Giải ĐB
950981
Giải nhất
66889
Giải nhì
32024
Giải ba
59676
18822
Giải tư
27273
14913
95377
27029
45369
58561
88637
Giải năm
2070
Giải sáu
9965
2538
8456
Giải bảy
718
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
70 
6,8132,8
222,4,9
12,737,8
24 
656
5,761,5,9
3,770,3,6,7
1,381,9
2,6,89 
 
Ngày: 14/04/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62341
Giải nhất
43041
Giải nhì
21950
75180
Giải ba
94951
69406
02155
45614
26306
12972
Giải tư
5710
9798
3307
4801
Giải năm
6714
3366
4361
7433
6930
6101
Giải sáu
952
318
239
Giải bảy
95
52
62
04
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,8012,4,62,7
02,42,5,610,42,8
52,6,72 
330,3,9
0,12412
5,950,1,22,5
02,661,2,6
072
1,980
395,8
 
Ngày: 14/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4B
Giải ĐB
237104
Giải nhất
09442
Giải nhì
60491
Giải ba
42913
40636
Giải tư
81968
15627
87850
56849
91029
39199
01881
Giải năm
7245
Giải sáu
2059
2290
4598
Giải bảy
005
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
5,904,5
3,8,913
427,9
131,6
042,5,9
0,450,9
368
27 
6,981
2,4,5,990,1,8,9
 
Ngày: 14/04/2013
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
861776
Giải nhất
07523
Giải nhì
65688
Giải ba
46851
07236
Giải tư
98705
92321
52265
18493
43459
64782
24921
Giải năm
2930
Giải sáu
5034
0410
5789
Giải bảy
321
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
1,305
23,510
8213,3
2,930,4,6
34 
0,651,92
3,765
 76
882,8,9
52,893
 
Ngày: 14/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
922670
Giải nhất
91350
Giải nhì
38620
Giải ba
99854
06409
Giải tư
12462
31673
20275
81072
31253
50585
56327
Giải năm
1888
Giải sáu
8883
4446
1104
Giải bảy
691
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,5,704,6,9
91 
6,720,7
5,7,83 
0,546
7,850,3,4
0,462
270,2,3,5
883,5,8
091
 
Ngày: 14/04/2013
XSKH
Giải ĐB
056651
Giải nhất
41203
Giải nhì
96129
Giải ba
97042
84588
Giải tư
49589
81687
06125
66662
69306
76625
42197
Giải năm
0999
Giải sáu
0051
3452
6877
Giải bảy
606
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 03,62
521 
4,5,6252,9
03 
 42
22512,2
0262
7,82,977
8872,8,9
2,8,997,9
 
Ngày: 14/04/2013
XSKT
Giải ĐB
667510
Giải nhất
75454
Giải nhì
48230
Giải ba
50091
34894
Giải tư
95913
26954
47920
59007
74279
34694
12373
Giải năm
0081
Giải sáu
2224
9099
5008
Giải bảy
510
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
12,2,307,8
8,9102,3
 20,4
1,730
2,52,924 
 542,7
 6 
0,573,9
081
7,991,42,9