MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/10/2013
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
262585
Giải nhất
00450
Giải nhì
51534
Giải ba
82349
84058
Giải tư
84430
21412
58927
71637
56600
12916
14600
Giải năm
6859
Giải sáu
2960
3721
8625
Giải bảy
719
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
02,3,5,6002
212,6,9
121,5,7
 30,4,7
349
2,850,8,9
1,660,6
2,37 
585
1,4,59 
 
Ngày: 02/10/2013
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
419490
Giải nhất
88407
Giải nhì
15045
Giải ba
65708
80834
Giải tư
34577
09411
70817
97850
69504
99999
56868
Giải năm
4351
Giải sáu
9602
9895
0887
Giải bảy
366
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,902,4,7,8
1,511,7
0,72 
 34
0,345
4,950,1
666,8
0,1,7,872,7
0,687
990,5,9
 
Ngày: 02/10/2013
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
219026
Giải nhất
17461
Giải nhì
75452
Giải ba
92750
05392
Giải tư
26623
38358
40706
30710
66233
28760
46537
Giải năm
3135
Giải sáu
3244
8975
4239
Giải bảy
006
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,5,603,62
610
5,923,6
0,2,333,5,7,9
444
3,750,2,8
02,260,1
375
58 
392
 
Ngày: 02/10/2013
XSDNG
Giải ĐB
187414
Giải nhất
48686
Giải nhì
47223
Giải ba
60825
54432
Giải tư
75727
73200
46052
25062
18308
51226
72500
Giải năm
8484
Giải sáu
9479
5632
3653
Giải bảy
715
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
02002,8
 14,5
32,5,623,5,6,7
2,3,5322,3
1,84 
1,252,3
2,862
279
084,6
79 
 
Ngày: 02/10/2013
XSKH
Giải ĐB
954343
Giải nhất
72223
Giải nhì
17586
Giải ba
57370
92413
Giải tư
56482
17202
48578
82150
88415
79687
20736
Giải năm
2580
Giải sáu
8809
3062
2180
Giải bảy
370
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,72,8200,2,9
 13,5
0,6,823
1,2,436
 43
150
3,862
8702,8
7802,2,6,7
09 
 
Ngày: 01/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38960
Giải nhất
25030
Giải nhì
68648
12028
Giải ba
04759
57546
95182
01316
89052
24666
Giải tư
6778
2308
3515
1386
Giải năm
4613
8966
6383
9165
5211
3384
Giải sáu
797
857
778
Giải bảy
96
72
91
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,608
1,911,3,5,6
5,7,820,8
1,830
846,8
1,652,7,9
1,4,62,8
9
60,5,62
5,972,82
0,2,4,7282,3,4,6
591,6,7
 
Ngày: 01/10/2013
XSBTR - Loại vé: K40T10
Giải ĐB
609205
Giải nhất
16382
Giải nhì
10892
Giải ba
69527
14719
Giải tư
99387
91698
77527
01053
93782
14560
28054
Giải năm
2581
Giải sáu
0766
6478
3124
Giải bảy
995
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
605
819
82,924,72
53 
2,54 
0,5,953,4,5
660,6
22,878
7,981,22,7
192,5,8
 
Ngày: 01/10/2013
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
058656
Giải nhất
95845
Giải nhì
32179
Giải ba
94335
17303
Giải tư
23645
02551
77802
70870
91076
14558
86258
Giải năm
7172
Giải sáu
2025
6125
1493
Giải bảy
644
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
702,3
51 
0,7252
0,935
4,744,52
22,3,4251,6,82
5,76 
 70,2,4,6
9
528 
793
 
Ngày: 01/10/2013
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
794918
Giải nhất
61526
Giải nhì
29018
Giải ba
67693
30145
Giải tư
87120
44383
79867
36420
99713
19623
76597
Giải năm
1982
Giải sáu
8188
8877
9218
Giải bảy
991
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
220 
913,83
8,9202,3,6
1,2,8,93 
 45
45 
267
6,7,977
13,882,3,8
 91,2,3,7
 
Ngày: 01/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
870952
Giải nhất
98349
Giải nhì
71941
Giải ba
90611
61032
Giải tư
56690
85728
30371
21438
16690
50005
55970
Giải năm
4758
Giải sáu
0395
7688
1880
Giải bảy
015
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,8,9205
1,4,711,5
3,528
 32,8
941,9
0,1,952,8
 6 
 70,1
2,3,5,880,8
4902,4,5