MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/10/2013
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
380303
Giải nhất
15756
Giải nhì
14868
Giải ba
00846
27859
Giải tư
54616
34039
82741
40073
43545
77615
43891
Giải năm
6773
Giải sáu
6032
7460
6144
Giải bảy
869
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
603
4,915,6
32 
0,7232,9
441,4,5,6
7
1,456,9
1,4,560,8,9
4732
68 
3,5,691
 
Ngày: 16/10/2013
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
098075
Giải nhất
67231
Giải nhì
07669
Giải ba
26387
90931
Giải tư
82089
05946
68693
30092
58853
76768
15041
Giải năm
2290
Giải sáu
9379
3421
7113
Giải bảy
943
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,32,413
921
1,4,5,9312
 41,3,6
753
4,968,9
875,9
687,9
6,7,890,2,3,6
 
Ngày: 16/10/2013
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
507484
Giải nhất
55754
Giải nhì
82345
Giải ba
14849
25824
Giải tư
76575
13705
79896
83238
20894
87088
26665
Giải năm
2412
Giải sáu
1119
8015
1010
Giải bảy
034
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
105
 10,2,5,9
124
 34,8
2,3,5,8
9
45,9
0,1,4,6
7
54
965
 75
3,8284,82
1,494,6
 
Ngày: 16/10/2013
XSDNG
Giải ĐB
115046
Giải nhất
37453
Giải nhì
53194
Giải ba
48354
38944
Giải tư
55660
79344
98110
57614
79969
22287
76800
Giải năm
9331
Giải sáu
5622
5634
3189
Giải bảy
557
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4
310,4
222
531,4
0,1,3,42
5,9
442,6
 53,4,7
460,9
5,87 
 87,9
6,894
 
Ngày: 16/10/2013
XSKH
Giải ĐB
954243
Giải nhất
42692
Giải nhì
13180
Giải ba
52025
91068
Giải tư
07585
99223
10138
84868
87796
61111
51167
Giải năm
9058
Giải sáu
7590
5046
2663
Giải bảy
694
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
111
5,923,5
2,4,638
943,6
2,852,8
4,963,7,82
67 
3,5,6280,5
 90,2,4,6
 
Ngày: 15/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20538
Giải nhất
03151
Giải nhì
11954
62261
Giải ba
97745
59142
93978
64269
56100
80954
Giải tư
0643
4675
8080
0605
Giải năm
8664
7862
7162
2580
8464
8629
Giải sáu
766
546
393
Giải bảy
73
85
89
35
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,5
5,61 
4,6229
4,7,935,8
52,6242,3,5,6
0,3,4,7
8
51,42
4,661,22,42,6
9
 73,5,8
3,7802,5,9
2,6,893
 
Ngày: 15/10/2013
XSBTR - Loại vé: K42T10
Giải ĐB
758087
Giải nhất
09560
Giải nhì
65333
Giải ba
98634
92092
Giải tư
19772
39741
34862
93857
21341
38013
62781
Giải năm
0596
Giải sáu
1874
8457
2237
Giải bảy
115
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
60 
42,813,5
6,7,92 
1,333,4,7
3,7412
1572,8
960,2
3,52,872,4
581,7
 92,6
 
Ngày: 15/10/2013
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
168148
Giải nhất
88835
Giải nhì
21024
Giải ba
42347
16463
Giải tư
61524
76679
14608
09267
54852
37869
40573
Giải năm
5456
Giải sáu
9051
0934
3158
Giải bảy
600
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,8
3,51 
5242
6,731,4,5
22,347,8
351,2,6,8
563,7,9
4,673,9
0,4,58 
6,79 
 
Ngày: 15/10/2013
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
636641
Giải nhất
86584
Giải nhì
60014
Giải ba
30107
34781
Giải tư
45906
01982
04792
42768
83337
86594
68873
Giải năm
9752
Giải sáu
1381
9658
3091
Giải bảy
432
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
4,82,914
3,5,8,92 
732,7
1,8,941,8
 52,8
068
0,373
4,5,6812,2,4
 91,2,4
 
Ngày: 15/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
697225
Giải nhất
21347
Giải nhì
23296
Giải ba
67430
78082
Giải tư
93887
88912
44943
40459
66582
73506
66965
Giải năm
4518
Giải sáu
4115
8761
7215
Giải bảy
958
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
306
612,52,8
1,8225
430
643,7
12,2,658,9
0,961,4,5
4,87 
1,5822,7
596