MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/10/2013
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
533040
Giải nhất
80017
Giải nhì
41426
Giải ba
23911
90907
Giải tư
24479
37635
45564
22532
47326
40758
69959
Giải năm
8314
Giải sáu
5718
3633
1317
Giải bảy
331
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
407
1,311,4,72,8
3262
331,2,3,52
1,640
3258,9
2264
0,1279
1,58 
5,79 
 
Ngày: 30/10/2013
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
134371
Giải nhất
56154
Giải nhì
55628
Giải ba
96288
69450
Giải tư
70489
74918
48175
68656
72717
73298
82490
Giải năm
2445
Giải sáu
5242
0664
2503
Giải bảy
894
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,9203
717,8
428
03 
5,6,942,5
4,750,4,6
564
171,5
1,2,8,988,9
8902,4,8
 
Ngày: 30/10/2013
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
423676
Giải nhất
32886
Giải nhì
10267
Giải ba
03960
42666
Giải tư
74164
81049
65396
12913
17191
14480
04200
Giải năm
3146
Giải sáu
7078
5085
2661
Giải bảy
359
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
6,913
 2 
13 
646,9
859
4,6,7,8
9
60,1,4,6
7
676,8
780,5,6,9
4,5,891,6
 
Ngày: 30/10/2013
XSDNG
Giải ĐB
899800
Giải nhất
71228
Giải nhì
28380
Giải ba
05544
96191
Giải tư
61037
32551
80573
79156
94378
41842
09394
Giải năm
4116
Giải sáu
6241
4911
1821
Giải bảy
693
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,800
1,2,3,4
5,9
11,6
421,8
7,931,7
4,941,2,4
 51,6
1,56 
373,8
2,780
 91,3,4
 
Ngày: 30/10/2013
XSKH
Giải ĐB
736018
Giải nhất
46671
Giải nhì
42642
Giải ba
82871
22426
Giải tư
28322
55471
75783
10528
60631
47773
29763
Giải năm
8520
Giải sáu
3414
5841
9739
Giải bảy
890
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,920 
3,4,7314,8
2,420,2,6,8
6,7,831,9
141,2
 5 
263
 713,3
1,283
3902
 
Ngày: 29/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28828
Giải nhất
59726
Giải nhì
59272
01862
Giải ba
52461
64694
65467
20370
84759
85216
Giải tư
0342
3569
8529
1863
Giải năm
2012
3647
5772
8407
5340
4673
Giải sáu
378
295
074
Giải bảy
78
83
45
51
ChụcSốĐ.Vị
4,707
5,612,6
1,4,6,7226,8,9
6,7,83 
7,940,2,5,7
4,951,9
1,261,2,3,7
9
0,4,670,22,3,4
82
2,7283
2,5,694,5
 
Ngày: 29/10/2013
XSBTR - Loại vé: K44T10
Giải ĐB
123099
Giải nhất
84630
Giải nhì
92914
Giải ba
84012
91895
Giải tư
55346
65167
84126
62410
48199
17517
80544
Giải năm
4642
Giải sáu
0809
3493
1699
Giải bảy
865
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,2,4,7
1,426
930
1,442,4,6
6,95 
2,465,7
1,67 
 8 
0,9390,3,5,93
 
Ngày: 29/10/2013
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
534666
Giải nhất
44124
Giải nhì
75165
Giải ba
67268
73713
Giải tư
96810
46429
91448
49350
23217
60999
57394
Giải năm
1230
Giải sáu
6760
9399
2197
Giải bảy
834
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,60 
 10,3,7
 24,9
130,4
2,3,946,8
650
4,660,5,6,8
1,97 
4,68 
2,9294,7,92
 
Ngày: 29/10/2013
XSBL - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
558334
Giải nhất
79818
Giải nhì
38016
Giải ba
29503
47578
Giải tư
46260
27063
98724
28479
09965
73647
16159
Giải năm
3296
Giải sáu
6297
2436
9252
Giải bảy
896
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,803
 16,8
524
0,634,6
2,347
652,9
1,3,9260,3,5
4,978,9
1,780
5,7962,7
 
Ngày: 29/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
007608
Giải nhất
90490
Giải nhì
53770
Giải ba
26227
22294
Giải tư
11881
58116
29682
04540
65456
77707
51405
Giải năm
8964
Giải sáu
8104
4589
0905
Giải bảy
451
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,7,904,52,7,8
5,816
827
 3 
0,6,940
02,851,6
1,564
0,270
081,2,5,9
890,4