MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 28/11/2013
XSAG - Loại vé: AG11K4
Giải ĐB
595593
Giải nhất
81900
Giải nhì
33515
Giải ba
06460
18495
Giải tư
10369
99172
30418
64296
08179
74667
66260
Giải năm
1517
Giải sáu
3340
7781
5823
Giải bảy
431
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6200
3,815,7,8
7232
22,931
 40
1,95 
9602,7,9
1,672,9
181
6,793,5,6
 
Ngày: 28/11/2013
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
402557
Giải nhất
02609
Giải nhì
20306
Giải ba
65964
73642
Giải tư
14917
52710
54200
17119
39690
46391
07020
Giải năm
1541
Giải sáu
1607
6669
7171
Giải bảy
991
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900,6,7,9
3,4,7,9210,7,9
420
 31
641,2
 57
064,9
0,1,571
 8 
0,1,690,12
 
Ngày: 28/11/2013
XSBDI
Giải ĐB
870963
Giải nhất
60998
Giải nhì
86796
Giải ba
69911
67530
Giải tư
12334
73493
53488
20696
45582
61643
75973
Giải năm
6701
Giải sáu
0534
7165
7898
Giải bảy
344
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
301
0,111
82 
4,6,7,930,42,8
32,443,4
65 
9263,5
 73
3,8,9282,8
 93,62,82
 
Ngày: 28/11/2013
XSQT
Giải ĐB
617416
Giải nhất
02337
Giải nhì
41830
Giải ba
86378
23148
Giải tư
49028
51461
10414
12315
11201
96894
13107
Giải năm
9284
Giải sáu
4524
7687
2060
Giải bảy
963
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,601,7
0,614,5,6
924,8
630,7
1,2,8,948
15 
160,1,3
0,3,878
2,4,784,7
 92,4
 
Ngày: 28/11/2013
XSQB
Giải ĐB
894806
Giải nhất
23358
Giải nhì
93673
Giải ba
88303
47466
Giải tư
14443
52410
50025
52937
05916
31100
99709
Giải năm
1330
Giải sáu
3076
8345
0781
Giải bảy
268
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,600,3,6,9
810,6
 25
0,4,730,7
 43,5
2,458
0,1,6,760,6,8
373,6
5,681
09 
 
Ngày: 27/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22634
Giải nhất
35891
Giải nhì
98498
02981
Giải ba
78122
81737
43115
37879
44126
41459
Giải tư
9112
7240
1935
6925
Giải năm
9338
9707
1359
3589
7922
8623
Giải sáu
171
719
518
Giải bảy
39
73
12
08
ChụcSốĐ.Vị
407,8
7,8,9122,5,8,9
12,22222,3,5,6
2,734,5,7,8
9
340
1,2,3592
26 
0,371,3,9
0,1,3,981,9
1,3,52,7
8
91,8
 
Ngày: 27/11/2013
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
351944
Giải nhất
34890
Giải nhì
33851
Giải ba
80448
20826
Giải tư
79383
17380
53071
22850
89264
79437
88213
Giải năm
8504
Giải sáu
8206
1979
5623
Giải bảy
866
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,8,904,6
5,7132
 23,6
12,2,837
0,4,644,8
 50,1
0,2,664,6
371,9
480,3
790
 
Ngày: 27/11/2013
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
113354
Giải nhất
27909
Giải nhì
21944
Giải ba
69050
97981
Giải tư
42330
46454
69667
76455
67567
97640
99477
Giải năm
6811
Giải sáu
4758
3300
1388
Giải bảy
472
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,500,9
1,811
72 
 30
4,5240,4
550,42,5,8
 672,9
62,772,7
5,881,8
0,69 
 
Ngày: 27/11/2013
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
456348
Giải nhất
23169
Giải nhì
98499
Giải ba
42199
02268
Giải tư
56737
54072
77146
97464
19165
98002
35096
Giải năm
2293
Giải sáu
3339
3740
9400
Giải bảy
846
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2
 1 
0,72 
937,9
6,840,62,8
65 
42,964,5,8,9
372
4,684
3,6,9293,6,92
 
Ngày: 27/11/2013
XSDNG
Giải ĐB
944628
Giải nhất
32614
Giải nhì
40142
Giải ba
78982
17387
Giải tư
12618
29066
98675
12769
31486
18460
68080
Giải năm
9373
Giải sáu
6174
7921
1267
Giải bảy
297
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
214,8
4,821,8
73 
1,742
75 
62,860,62,7,9
6,8,973,4,5
1,280,2,6,7
697