MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2015
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
354056
Giải nhất
64980
Giải nhì
30243
Giải ba
59490
22403
Giải tư
49521
76253
10914
68391
36197
41581
24121
Giải năm
9906
Giải sáu
2333
1980
9787
Giải bảy
383
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,82,903,6
22,8,914
 212
0,3,4,5
8
33
140,3
 53,6
0,56 
8,97 
 802,1,3,7
 90,1,7
 
Ngày: 11/11/2015
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
336368
Giải nhất
27023
Giải nhì
97758
Giải ba
45429
59767
Giải tư
86419
15292
71928
43480
32955
75452
26581
Giải năm
7960
Giải sáu
4997
3107
6060
Giải bảy
893
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
62,807
819
5,923,8,9
2,8,93 
 4 
552,5,8
 602,7,8
0,6,97 
2,5,680,1,3
1,292,3,7
 
Ngày: 11/11/2015
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
195924
Giải nhất
18926
Giải nhì
10532
Giải ba
03194
88886
Giải tư
87764
83393
02802
96929
40023
95898
07303
Giải năm
4477
Giải sáu
2515
0354
9098
Giải bảy
052
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 15
0,3,523,4,6,9
0,2,932
2,5,6,94 
152,4
2,8,964
777
9286
293,4,6,82
 
Ngày: 11/11/2015
XSDNG
Giải ĐB
840691
Giải nhất
10528
Giải nhì
68041
Giải ba
64711
87092
Giải tư
10748
68899
65268
83724
85389
10324
08077
Giải năm
8793
Giải sáu
9848
5731
6382
Giải bảy
295
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,4,911
8,9242,8
931
2241,82
95 
968
777
2,42,682,9
8,991,2,3,5
6,9
 
Ngày: 11/11/2015
XSKH
Giải ĐB
502189
Giải nhất
95840
Giải nhì
75401
Giải ba
61634
90764
Giải tư
12476
07187
43957
75002
46663
19375
32969
Giải năm
5867
Giải sáu
1555
0966
6663
Giải bảy
972
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
401,2
014
0,72 
6234
1,3,640
5,755,7
6,7632,4,6,7
9
5,6,872,5,6
 87,9
6,89 
 
Ngày: 10/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
13137
Giải nhất
65951
Giải nhì
09225
02669
Giải ba
07051
08487
37486
43823
09484
28131
Giải tư
6553
6506
7926
6298
Giải năm
2998
4469
5345
5451
7410
4845
Giải sáu
754
483
081
Giải bảy
71
56
95
35
ChụcSốĐ.Vị
106
3,53,7,810
 23,5,6
2,5,831,5,7
5,8452
2,3,42,9513,3,4,6
0,2,5,8692
3,871
9281,3,4,6
7
6295,82
 
Ngày: 10/11/2015
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
008248
Giải nhất
07389
Giải nhì
67506
Giải ba
40929
75326
Giải tư
49896
62598
04422
91620
65184
38297
79547
Giải năm
5735
Giải sáu
1396
2253
3146
Giải bảy
199
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,6
01 
220,2,6,9
535
846,7,8
353
0,2,4,926 
4,97 
4,984,9
2,8,9962,7,8,9
 
Ngày: 10/11/2015
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
935985
Giải nhất
89038
Giải nhì
95299
Giải ba
03739
31208
Giải tư
58905
65724
57287
16590
28975
82185
12948
Giải năm
0970
Giải sáu
8318
7132
5567
Giải bảy
073
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
718
324
732,8,9
248
0,7,825 
 67
6,870,1,3,5
0,1,3,4852,7
3,990,9
 
Ngày: 10/11/2015
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
875158
Giải nhất
71984
Giải nhì
61692
Giải ba
92394
76669
Giải tư
17382
10368
10645
74792
96847
48931
61191
Giải năm
9094
Giải sáu
1751
4939
5855
Giải bảy
144
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,91 
8,9224
 31,9
2,4,8,9244,5,7
4,551,5,8
 68,9
47 
5,682,4
3,691,22,42
 
Ngày: 10/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
548075
Giải nhất
72837
Giải nhì
37168
Giải ba
42993
37294
Giải tư
67644
18765
32493
26715
68335
81001
90080
Giải năm
4061
Giải sáu
9282
9392
6507
Giải bảy
660
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6,801,7
0,612,5
1,8,92 
9235,7
4,944
1,3,6,75 
 60,1,5,8
0,375
680,2
 92,32,4