MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
934750
Giải nhất
54909
Giải nhì
26774
Giải ba
52745
06193
Giải tư
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải năm
1491
Giải sáu
1420
9719
7922
Giải bảy
612
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3,509
7,912,6,9
1,2,420,2,6
930
742,52
42,950
1,26 
 71,4
98 
0,191,3,5,8
 
Ngày: 06/10/2024
XSH
Giải ĐB
025694
Giải nhất
82964
Giải nhì
90088
Giải ba
58887
83127
Giải tư
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
Giải năm
4711
Giải sáu
7816
0862
0723
Giải bảy
741
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
1,411,32,6
0,623,7
12,2,333
63,941
 5 
162,43
0,2,87 
887,8
994,9
 
Ngày: 06/10/2024
XSKH
Giải ĐB
905378
Giải nhất
74051
Giải nhì
49727
Giải ba
30664
00146
Giải tư
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
Giải năm
1229
Giải sáu
7878
2680
8094
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8205
5,710
3,827,9
332,3
6,946
051
464
270,1,82
72802,2
2,994,9
 
Ngày: 06/10/2024
XSKT
Giải ĐB
641400
Giải nhất
55955
Giải nhì
56500
Giải ba
56986
85035
Giải tư
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
Giải năm
2459
Giải sáu
1817
1333
9901
Giải bảy
076
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,1,52
0,9172
62 
333,5,8
54 
02,3,554,5,9
7,862
1276
386
590,1
 
Ngày: 05/10/2024
18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY
Giải ĐB
33083
Giải nhất
50480
Giải nhì
95972
27781
Giải ba
91244
57430
85087
73450
02403
00786
Giải tư
0024
6626
3981
1707
Giải năm
6040
2317
7815
5371
8575
5830
Giải sáu
915
316
700
Giải bảy
06
52
34
80
ChụcSốĐ.Vị
0,32,4,5
82
00,3,6,7
7,82152,6,7
5,724,6
0,8302,4
2,3,440,4
12,750,2
0,1,2,86 
0,1,871,2,5
 802,12,3,6
7
 9 
 
Ngày: 05/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
063322
Giải nhất
95673
Giải nhì
46359
Giải ba
66431
72222
Giải tư
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
Giải năm
7582
Giải sáu
1476
4938
5254
Giải bảy
524
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
321 
22,8222,4,8
7312,4,8
0,2,3,4
52
44,6
0542,9
4,76 
 73,6
2,382
59 
 
Ngày: 05/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10A7
Giải ĐB
830533
Giải nhất
16302
Giải nhì
99177
Giải ba
57682
28618
Giải tư
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
Giải năm
4199
Giải sáu
5845
5833
1564
Giải bảy
616
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
 16,8
0,823,6
2,3230,32,7
6,945,7
45 
1,264
3,4,72772
1,982
994,8,9
 
Ngày: 05/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
138922
Giải nhất
04473
Giải nhì
40734
Giải ba
02240
90290
Giải tư
44884
73142
37376
90825
68945
74810
49554
Giải năm
2648
Giải sáu
6445
7019
4860
Giải bảy
855
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,8
9
0 
 10,9
2,422,5
734
3,5,840,2,52,8
2,42,554,5
760
 73,6
480,4
190
 
Ngày: 05/10/2024
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
822882
Giải nhất
12877
Giải nhì
36167
Giải ba
37268
20851
Giải tư
20849
33336
61412
27954
58732
05548
20238
Giải năm
2903
Giải sáu
7016
6899
0184
Giải bảy
046
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03
512,6
1,3,6,82 
032,6,8
5,846,8,9
 51,4
1,3,462,7,8
6,777
3,4,682,4
4,999
 
Ngày: 05/10/2024
XSBP - Loại vé: 10K1-N24
Giải ĐB
776646
Giải nhất
89990
Giải nhì
58487
Giải ba
51410
55730
Giải tư
36274
43390
70674
98277
09413
68857
83233
Giải năm
3241
Giải sáu
8675
5280
1067
Giải bảy
607
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8,9207
410,3,9
 2 
1,330,3
7241,6
757
467
0,5,6,7
8
742,5,7
 80,7
1902