MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 27/11/2024
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
563100
Giải nhất
35840
Giải nhì
32565
Giải ba
33125
14178
Giải tư
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
Giải năm
5298
Giải sáu
2508
1828
9968
Giải bảy
821
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6,8
21 
5,721,5,8
73 
 40
2,652
065,7,8
6,772,3,7,8
0,2,6,7
92
8 
 90,82
 
Ngày: 27/11/2024
XSDNG
Giải ĐB
582478
Giải nhất
65300
Giải nhì
44300
Giải ba
68812
68288
Giải tư
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
Giải năm
4946
Giải sáu
3644
0191
2801
Giải bảy
878
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,22,6
0,3,8,912
02,126
 31,4
3,4,844,6
 5 
0,2,46 
 782
72,881,4,8
 91
 
Ngày: 27/11/2024
XSKH
Giải ĐB
999670
Giải nhất
21084
Giải nhì
59275
Giải ba
52819
30546
Giải tư
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
Giải năm
0137
Giải sáu
8909
0404
3531
Giải bảy
144
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,7,82,904,9
1,311,8,9
 2 
 31,7
0,4,840,4,6,8
75 
469
370,5
1,4802,4
0,1,690
 
Ngày: 26/11/2024
12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK
Giải ĐB
89664
Giải nhất
63847
Giải nhì
51704
89733
Giải ba
16272
73186
33338
86937
51462
07907
Giải tư
2142
1586
2778
6332
Giải năm
4904
2179
4028
6111
7948
4184
Giải sáu
054
788
681
Giải bảy
04
46
35
67
ChụcSốĐ.Vị
 043,7
1,811
3,4,6,728
332,3,5,7
8
03,5,6,842,6,7,8
354
4,8262,4,7
0,3,4,672,8,9
2,3,4,7
8
81,4,62,8
79 
 
Ngày: 26/11/2024
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
679006
Giải nhất
99712
Giải nhì
88543
Giải ba
54299
51654
Giải tư
14690
63986
32455
04972
36260
69709
08864
Giải năm
3758
Giải sáu
0351
1702
7922
Giải bảy
035
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,902,6,9
512
0,1,2,722
435
5,643
3,551,4,5,7
8
0,860,4
572
586
0,990,9
 
Ngày: 26/11/2024
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
614634
Giải nhất
41836
Giải nhì
92040
Giải ba
20951
79450
Giải tư
73283
51950
68210
13171
08378
45680
35866
Giải năm
0470
Giải sáu
5221
4670
4740
Giải bảy
861
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,42,52,72
8
0 
2,5,6,710,3
 21
1,834,6
3402
 502,1
3,661,6
 702,1,8
780,3
 9 
 
Ngày: 26/11/2024
XSBL - Loại vé: T11-K4
Giải ĐB
109732
Giải nhất
76806
Giải nhì
07352
Giải ba
49853
01868
Giải tư
83896
09805
90674
70664
95013
37022
69232
Giải năm
4983
Giải sáu
9971
2513
1478
Giải bảy
198
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
7132
2,32,522
12,5,8322
5,6,74 
052,3,4
0,964,8
 71,4,8
6,7,983
 96,8
 
Ngày: 26/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
691635
Giải nhất
30575
Giải nhì
91539
Giải ba
54565
01007
Giải tư
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
Giải năm
0410
Giải sáu
0314
1603
8752
Giải bảy
925
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1203,7
7102,4,8
3,4,525
0,832,5,8,9
1,542
2,3,6,752,4
 65
071,5
1,383
39 
 
Ngày: 26/11/2024
XSQNM
Giải ĐB
172564
Giải nhất
72045
Giải nhì
16334
Giải ba
56046
31473
Giải tư
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
Giải năm
3612
Giải sáu
8882
7954
8451
Giải bảy
557
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,712,6
1,8,92 
3,733,4
3,5,645,6
4,651,4,7
1,4,664,5,6
0,571,3
 82
 92
 
Ngày: 25/11/2024
10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH
Giải ĐB
74580
Giải nhất
26464
Giải nhì
12375
57481
Giải ba
00514
95988
62774
90686
47254
66717
Giải tư
0902
9493
3979
4873
Giải năm
4716
1027
4190
0144
5207
6850
Giải sáu
636
748
421
Giải bảy
06
46
88
89
ChụcSốĐ.Vị
5,8,902,6,7
2,814,6,7
021,7
7,936
1,4,5,6
7
44,6,8
750,4
0,1,3,4
8
64
0,1,273,4,5,9
4,8280,1,6,82
9
7,890,3