MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/12/2024
10YD-11YD-13YD-6YD-9YD-17YD-2YD-20YD
Giải ĐB
66432
Giải nhất
18010
Giải nhì
79522
03844
Giải ba
29937
40042
24529
63112
53884
31294
Giải tư
1853
7761
5506
8612
Giải năm
5179
4820
4383
6217
1244
9190
Giải sáu
316
612
850
Giải bảy
20
24
98
56
ChụcSốĐ.Vị
1,22,5,906
610,23,6,7
13,2,3,4202,2,4,9
5,832,7
2,42,8,942,42
 50,3,6
0,1,561
1,379
983,4
2,790,4,8
 
Ngày: 12/12/2024
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
805109
Giải nhất
26044
Giải nhì
76554
Giải ba
83861
89877
Giải tư
67171
50752
40101
04880
73641
32719
22373
Giải năm
1703
Giải sáu
8226
9286
1277
Giải bảy
267
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
801,3,9
0,4,6,719
526
0,73 
4,541,4
 52,4,8
2,861,7
6,7271,3,72
580,6
0,19 
 
Ngày: 12/12/2024
XSAG - Loại vé: AG-12K2
Giải ĐB
525964
Giải nhất
40518
Giải nhì
28516
Giải ba
42852
50409
Giải tư
44701
71496
06369
85102
89736
02865
74281
Giải năm
6442
Giải sáu
8167
6193
5450
Giải bảy
310
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,501,2,9
0,810,6,8
0,4,52 
936
642
650,2
1,3,8,964,5,7,9
67 
181,6
0,693,6
 
Ngày: 12/12/2024
XSBTH - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
376838
Giải nhất
82458
Giải nhì
51989
Giải ba
23485
54516
Giải tư
80774
25369
73653
87524
24931
06306
70174
Giải năm
5072
Giải sáu
1604
4560
0667
Giải bảy
809
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
604,6,9
316
724
531,8
0,2,7247
853,8
0,160,7,9
4,672,42
3,585,9
0,6,89 
 
Ngày: 12/12/2024
XSBDI
Giải ĐB
710601
Giải nhất
20458
Giải nhì
33430
Giải ba
71169
03189
Giải tư
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
Giải năm
5046
Giải sáu
7632
1299
9778
Giải bảy
927
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,600,1,5,8
010,6
327
 30,2
 46
058
1,4,660,6,9
2782
0,5,7289
6,8,999
 
Ngày: 12/12/2024
XSQT
Giải ĐB
811592
Giải nhất
90597
Giải nhì
97352
Giải ba
18504
62744
Giải tư
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
Giải năm
4709
Giải sáu
8186
8697
6926
Giải bảy
513
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 04,92
 13,7
2,5,922,6,7
137
0,42442,7
952
2,86 
1,2,3,4
92
7 
 86
0292,5,72
 
Ngày: 12/12/2024
XSQB
Giải ĐB
052640
Giải nhất
97819
Giải nhì
24837
Giải ba
68181
84677
Giải tư
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
Giải năm
4212
Giải sáu
6659
5240
0662
Giải bảy
522
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4201,3
0,812,6,9
1,2,6,922,5
0,3,733,7
 402,8
259
162
3,773,7
481
1,592
 
Ngày: 11/12/2024
10YC-5YC-20YC-16YC-1YC-7YC-6YC-19YC
Giải ĐB
70317
Giải nhất
20307
Giải nhì
78636
83276
Giải ba
24520
59553
29523
04023
66706
88225
Giải tư
0958
3489
7066
3607
Giải năm
3151
3614
1599
4795
8462
7636
Giải sáu
753
331
978
Giải bảy
02
20
76
49
ChụcSốĐ.Vị
2202,6,72
3,514,7
0,6202,32,5
22,5231,62
149
2,951,32,8
0,32,6,7262,6
02,1762,8
5,789
4,8,995,9
 
Ngày: 11/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
496276
Giải nhất
25839
Giải nhì
67405
Giải ba
73478
17202
Giải tư
30117
87953
21713
07528
88377
42329
69363
Giải năm
2887
Giải sáu
4207
0053
3871
Giải bảy
333
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,7
713,7
026,8,9
1,3,52,633,9
 4 
0532
2,763
0,1,7,871,6,7,8
2,787
2,39 
 
Ngày: 11/12/2024
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
389854
Giải nhất
93985
Giải nhì
99741
Giải ba
74649
60341
Giải tư
81824
31408
75111
90251
25580
80383
84530
Giải năm
7299
Giải sáu
2911
2305
7418
Giải bảy
322
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,805,7,8
12,42,5112,8
222,4
830
2,5412,9
0,851,4
 6 
07 
0,180,3,5
4,999