MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/10/2019
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
573530
Giải nhất
31155
Giải nhì
51558
Giải ba
54865
24585
Giải tư
47133
96672
23327
39693
00124
11840
33318
Giải năm
0589
Giải sáu
9892
9180
2632
Giải bảy
434
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
 18
3,7,924,7
3,930,2,3,4
2,340
5,6,855,8
 65,7
2,672
1,580,5,9
892,3
 
Ngày: 06/10/2019
XSKH
Giải ĐB
652368
Giải nhất
56425
Giải nhì
01517
Giải ba
25314
82025
Giải tư
02220
65487
29493
78304
93681
35506
52508
Giải năm
9132
Giải sáu
8927
7242
4877
Giải bảy
611
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
204,6,8
1,811,42,7
3,420,52,7
932
0,1242
225 
068
1,2,7,877
0,681,7
 93
 
Ngày: 06/10/2019
XSKT
Giải ĐB
725022
Giải nhất
36634
Giải nhì
31377
Giải ba
37588
48614
Giải tư
13535
41590
15871
31905
16019
36087
35705
Giải năm
5370
Giải sáu
8845
4756
4413
Giải bảy
144
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,901,52
0,713,4,9
222
134,5
1,3,444,5
02,3,456
56 
7,870,1,7
887,8
190
 
Ngày: 05/10/2019
Giải ĐB
04752
Giải nhất
41831
Giải nhì
15044
57125
Giải ba
13866
91576
24369
76958
54878
42913
Giải tư
1302
5506
4871
4492
Giải năm
4891
6452
6846
4840
6942
9875
Giải sáu
916
171
364
Giải bảy
04
09
11
50
ChụcSốĐ.Vị
4,502,4,6,9
1,3,72,911,3,6
0,4,52,925
131
0,4,640,2,4,6
2,750,22,8
0,1,4,6
7
64,6,9
 712,5,6,8
5,78 
0,691,2
 
Ngày: 05/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
737709
Giải nhất
57913
Giải nhì
95161
Giải ba
52963
93535
Giải tư
11210
17528
93297
22235
46875
09916
02058
Giải năm
7010
Giải sáu
0037
7241
0871
Giải bảy
095
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1209
4,6,7102,3,6
 28
1,6352,7,9
 41
32,7,958
161,3
3,971,5
2,58 
0,395,7
 
Ngày: 05/10/2019
XSHCM - Loại vé: 10A7
Giải ĐB
879834
Giải nhất
61522
Giải nhì
78002
Giải ba
98871
08001
Giải tư
58659
47342
42692
32958
83526
35717
86841
Giải năm
9768
Giải sáu
2268
1648
0935
Giải bảy
598
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,4,7,917
0,2,4,922,6
 34,5
341,2,8
358,9
2682
171
4,5,62,98 
591,2,8
 
Ngày: 05/10/2019
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
473262
Giải nhất
61124
Giải nhì
03350
Giải ba
47585
98023
Giải tư
45305
41746
13991
42052
27749
49154
44742
Giải năm
8992
Giải sáu
9369
1289
1734
Giải bảy
538
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
505
91 
4,5,6,923,4
2,834,8
2,3,542,6,9
0,850,2,4
462,9
 7 
383,5,9
4,6,891,2
 
Ngày: 05/10/2019
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
234444
Giải nhất
20281
Giải nhì
33042
Giải ba
60683
36665
Giải tư
37109
20820
17134
63920
58279
73248
92241
Giải năm
3504
Giải sáu
4055
9570
1662
Giải bảy
422
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
22,7042,9
4,81 
2,4,6202,2
834
02,3,441,2,4,8
5,655
 62,5
 70,9
481,3
0,79 
 
Ngày: 05/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
564880
Giải nhất
40144
Giải nhì
22408
Giải ba
88007
37794
Giải tư
12694
39242
75809
74508
04652
19832
73230
Giải năm
9679
Giải sáu
5348
9495
8123
Giải bảy
423
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,807,82,9
 1 
3,4,5232
2230,2
4,9242,4,8
952
 6 
079
02,4,880,8
0,7942,5
 
Ngày: 05/10/2019
XSDNG
Giải ĐB
662712
Giải nhất
68664
Giải nhì
05403
Giải ba
59604
90281
Giải tư
97053
55926
16113
94971
95302
06057
82030
Giải năm
1310
Giải sáu
0213
2847
8577
Giải bảy
575
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,302,3,4
7,810,2,32
0,126
0,12,530
0,6247
753,7
2642
4,5,771,5,7
 81
 9