MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/10/2019
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
025095
Giải nhất
55376
Giải nhì
59228
Giải ba
23068
40864
Giải tư
65691
23180
66573
30539
54870
95906
45424
Giải năm
7243
Giải sáu
7625
7058
9715
Giải bảy
756
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
7,806
915
 24,5,8
4,739
2,643,9
1,2,956,8
0,5,764,8
 70,3,6
2,5,680
3,491,5
 
Ngày: 22/10/2019
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
197803
Giải nhất
85586
Giải nhì
62005
Giải ba
44432
58643
Giải tư
15441
85682
76514
00972
03312
14460
08669
Giải năm
7467
Giải sáu
3067
3814
6499
Giải bảy
103
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6032,5
412,42
1,3,7,82 
02,432
1241,3
0,65 
860,5,72,9
6272
 82,6
6,999
 
Ngày: 22/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
729705
Giải nhất
26159
Giải nhì
55249
Giải ba
94487
51902
Giải tư
56506
82832
31365
63950
45688
98794
28036
Giải năm
1196
Giải sáu
0869
5346
0824
Giải bảy
978
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
502,5,6
 1 
0,3,624
 32,6
2,946,9
0,650,9
0,3,4,962,5,9
878
7,887,8
4,5,694,6
 
Ngày: 22/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
978529
Giải nhất
78464
Giải nhì
74437
Giải ba
74313
10517
Giải tư
26937
07112
49945
70308
08795
04174
09519
Giải năm
7031
Giải sáu
5181
4710
8410
Giải bảy
453
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1308
3,8103,2,3,7
9
129
1,531,72
6,745
4,953
 64
1,3274
081
1,295
 
Ngày: 22/10/2019
XSQNM
Giải ĐB
821605
Giải nhất
69123
Giải nhì
68687
Giải ba
48637
19576
Giải tư
52691
70341
84495
36898
87357
96300
95680
Giải năm
4517
Giải sáu
7755
7543
2626
Giải bảy
180
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8200,5
4,917
 23,6
2,437
 41,3
0,5,955,7
2,76 
1,3,5,870,6
9802,7
 91,5,8
 
Ngày: 21/10/2019
Giải ĐB
72174
Giải nhất
55833
Giải nhì
54527
54789
Giải ba
39984
71630
78833
13134
51347
73940
Giải tư
7130
9105
3374
3527
Giải năm
1413
0230
8588
1559
2053
1525
Giải sáu
895
889
220
Giải bảy
10
42
30
99
ChụcSốĐ.Vị
1,2,34,405
 10,3
420,5,72
1,32,5304,32,4
3,72,840,2,7
0,2,953,9
 6 
22,4742
884,8,92
5,82,995,9
 
Ngày: 21/10/2019
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
323574
Giải nhất
76612
Giải nhì
46775
Giải ba
40767
56534
Giải tư
00709
54322
06310
52186
66742
71720
82120
Giải năm
5221
Giải sáu
4657
9076
7844
Giải bảy
115
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2209
210,2,5
1,2,4202,1,2
 34,5
3,4,742,4
1,3,757
7,867
5,674,5,6
 86
09 
 
Ngày: 21/10/2019
XSDT - Loại vé: F42
Giải ĐB
131796
Giải nhất
67158
Giải nhì
91823
Giải ba
29820
98705
Giải tư
12271
09101
99014
11453
87008
49948
27955
Giải năm
8658
Giải sáu
0738
9029
1103
Giải bảy
605
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
201,3,4,52
8
0,714
 20,3,9
0,2,538
0,148
02,553,5,82
96 
 71
0,3,4,528 
296
 
Ngày: 21/10/2019
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
371610
Giải nhất
07912
Giải nhì
98559
Giải ba
78143
06973
Giải tư
18765
70534
99011
80776
53750
01917
09154
Giải năm
4920
Giải sáu
2748
7917
8708
Giải bảy
894
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,908
110,1,2,72
120
4,734
3,5,943,8
650,4,9
765
1273,6
0,48 
590,4
 
Ngày: 21/10/2019
XSH
Giải ĐB
646431
Giải nhất
61860
Giải nhì
15188
Giải ba
77953
61794
Giải tư
59299
48675
52953
44034
66540
33174
15401
Giải năm
0331
Giải sáu
7467
8011
0065
Giải bảy
208
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,601,8
0,1,3211
 2 
52312,4
3,7,940
62,7532
 60,52,7
674,5
0,888
994,9