MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL10
Giải ĐB
628165
Giải nhất
51963
Giải nhì
25212
Giải ba
05003
98688
Giải tư
17123
40531
18586
77412
71865
94224
07717
Giải năm
4271
Giải sáu
8020
7499
4286
Giải bảy
547
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
203
3,7122,6,7
1220,3,4
0,2,631
247
625 
1,8263,52
1,471
8862,8
999
 
Ngày: 06/03/2020
XSBD - Loại vé: 02KS10
Giải ĐB
979886
Giải nhất
10912
Giải nhì
56651
Giải ba
81225
69046
Giải tư
82259
61333
60776
33668
76895
87889
05360
Giải năm
2722
Giải sáu
6931
9025
0504
Giải bảy
696
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
604
3,512
1,222,52
3,831,3
046
22,951,9
4,7,8,960,8
 76
683,6,9
5,895,6
 
Ngày: 06/03/2020
XSTV - Loại vé: 29TV10
Giải ĐB
118268
Giải nhất
21497
Giải nhì
38602
Giải ba
21855
03584
Giải tư
49357
55647
09096
94475
21407
48555
34531
Giải năm
2231
Giải sáu
0183
6384
5708
Giải bảy
726
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,8
321 
026
8312
8247,9
52,7552,7
2,968
0,4,5,975
0,683,42
496,7
 
Ngày: 06/03/2020
XSGL
Giải ĐB
376161
Giải nhất
98141
Giải nhì
82748
Giải ba
16897
84576
Giải tư
62544
49425
41887
05054
18382
56741
87924
Giải năm
5742
Giải sáu
0144
2396
4869
Giải bảy
703
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 03
42,61 
4,824,5
03 
2,42,5412,2,42,8
2,554,5
7,961,9
8,976
482,7
696,7
 
Ngày: 06/03/2020
XSNT
Giải ĐB
270295
Giải nhất
18720
Giải nhì
82001
Giải ba
92913
39941
Giải tư
55146
61249
86668
50235
25103
20020
68970
Giải năm
2927
Giải sáu
5912
3738
5391
Giải bảy
814
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,6,701,3
0,4,912,3,4
1202,7
0,135,8
141,6,9
3,95 
460,8
270
3,68 
491,5
 
Ngày: 05/03/2020
Giải ĐB
52991
Giải nhất
47359
Giải nhì
44551
54484
Giải ba
25666
68705
40379
60476
77838
35907
Giải tư
6198
1793
9390
5253
Giải năm
4866
7097
9363
2380
4177
4853
Giải sáu
483
781
539
Giải bảy
33
26
05
04
ChụcSốĐ.Vị
8,904,52,7
5,8,91 
 26
3,52,6,8
9
33,8,9
0,84 
0251,32,9
2,62,763,62
0,7,976,7,9
3,980,1,3,4
3,5,790,1,3,7
8
 
Ngày: 05/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
888846
Giải nhất
69484
Giải nhì
98976
Giải ba
54557
43691
Giải tư
24730
77708
85457
61607
71631
59271
18953
Giải năm
2618
Giải sáu
5950
0197
8454
Giải bảy
062
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,507,8
3,7,918
62 
5230,1
5,846
 50,32,4,72
4,762
0,52,971,6
0,184
 91,7
 
Ngày: 05/03/2020
XSAG - Loại vé: AG-3K1
Giải ĐB
567672
Giải nhất
28777
Giải nhì
89763
Giải ba
71252
90154
Giải tư
93449
88319
39133
19657
00491
81414
42936
Giải năm
2060
Giải sáu
2063
2719
3376
Giải bảy
699
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
60 
914,92
5,72 
3,6233,6
1,549
 52,4,6,7
3,5,760,32
5,772,6,7
 8 
12,4,991,9
 
Ngày: 05/03/2020
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
593643
Giải nhất
12514
Giải nhì
29333
Giải ba
52097
38440
Giải tư
91605
79301
99806
83305
61371
06210
55241
Giải năm
9136
Giải sáu
4645
0264
5536
Giải bảy
498
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,401,52,6
0,4,710,4
 2 
3,430,3,62
1,640,1,3,5
02,45 
0,3264
971
98 
 97,8
 
Ngày: 05/03/2020
XSBDI
Giải ĐB
756935
Giải nhất
57363
Giải nhì
35048
Giải ba
91809
81025
Giải tư
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
Giải năm
9498
Giải sáu
9219
5506
4838
Giải bảy
637
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,606,9
9214,9
625
630,4,5,7
8
1,348
2,35 
060,2,3,8
37 
3,4,6,98 
0,1912,8