KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
23/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
75
690
5865
2606
7993
2276
17108
08805
78264
92358
90094
46384
98891
87855
91427
47742
10906
44912
Thừa T. Huế
XSTTH
80
370
7504
6045
2970
5364
41304
72694
29176
78837
57143
97721
44786
54924
30024
48711
50438
67650
Chủ nhật
22/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
79
823
0995
2119
8681
0132
52783
08109
78268
00819
40681
20103
11004
85481
86773
30211
70379
27957
Khánh Hòa
XSKH
91
480
7793
6583
6524
6544
88811
57865
46620
74718
76740
33205
77718
99822
26280
22613
30826
18951
Thứ bảy
21/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
137
6744
8231
0949
2584
48492
89015
65731
13000
89103
10631
39365
26261
20101
77168
09139
11110
Quảng Ngãi
XSQNG
33
593
5013
2171
3823
6518
80101
36446
39482
14064
85329
03042
34674
29453
20594
14614
82871
52094
Đắk Nông
XSDNO
62
437
0788
8393
3219
2204
82391
43589
95242
78784
73231
10602
07089
69772
61105
37902
39521
86139
Thứ sáu
20/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
15
870
4854
7407
9313
5605
11554
20115
72706
39051
99643
28696
13809
01855
91172
04953
83681
91308
Ninh Thuận
XSNT
20
783
9718
7681
2602
5002
14812
68786
06648
66602
86971
50943
72600
59042
60049
68525
20865
64854
Thứ năm
19/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
183
6100
7457
0631
3537
30732
35334
25812
46741
84402
59678
07172
10917
33762
33918
15059
43322
Quảng Trị
XSQT
30
532
2538
9767
5933
9664
56307
59833
19916
54916
01992
92223
57299
81313
68955
90613
33656
54256
Quảng Bình
XSQB
72
468
2326
1364
0625
0606
47681
21182
02848
84971
49969
15649
90996
95804
64036
92358
81769
70598
Thứ tư
18/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
967
6866
7566
4048
2568
02618
04025
25856
57326
85072
85717
94793
71920
94281
21359
62974
33664
Khánh Hòa
XSKH
70
102
2587
1407
7238
4179
47652
99892
34389
90708
89505
52221
18999
03280
65427
24630
53235
42571
Thứ ba
17/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
46
814
9024
0607
2706
9512
97842
92244
81460
72254
40688
05939
39259
08160
08276
78489
86530
88513
Quảng Nam
XSQNM
06
556
6084
2354
6983
1667
79881
31070
85979
32870
84695
96648
63584
27974
07982
71075
07369
76748