KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/11/2009

Chủ nhật
22/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-11D
91
431
4669
2898
9594
1408
64075
80257
26132
99218
43587
26318
03481
63289
60522
02478
67802
070520
Kiên Giang
L:11K4
08
848
0059
4168
4225
7875
35767
52893
00736
98950
66293
63995
45072
82251
76525
96787
64964
595390
Đà Lạt
L:11K4
91
586
2312
1147
6486
5659
03937
83753
16417
80458
46410
25071
00855
55169
86636
17779
07815
434532
Chủ nhật Ngày: 22/11/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
18716
Giải nhất
13536
Giải nhì
88329
82212
Giải ba
09501
51316
00252
54141
85542
71003
Giải tư
2422
6613
4189
4741
Giải năm
4073
7327
9401
3256
3142
3760
Giải sáu
389
060
751
Giải bảy
04
54
03
90
Chủ nhật
22/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
79
823
0995
2119
8681
0132
52783
08109
78268
00819
40681
20103
11004
85481
86773
30211
70379
27957
Khánh Hòa
XSKH
91
480
7793
6583
6524
6544
88811
57865
46620
74718
76740
33205
77718
99822
26280
22613
30826
18951

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/11/2009

Thứ bảy
21/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11C7
99
736
3350
4414
7397
1509
64678
97141
61626
10310
18214
65359
42703
13670
18834
17181
15099
188693
Long An
L:11K3
64
589
9799
9467
6381
2227
03178
13308
19536
78109
76399
99476
32013
40627
93114
70090
11613
342600
Bình Phước
L:11K3
27
914
5811
8257
6342
4316
41248
79552
47838
59851
70810
09990
49700
97407
16130
04364
94567
271632
Hậu Giang
L:K3T11
79
791
4886
3911
0040
3001
62066
43717
33057
56209
64600
79059
43957
60149
67275
45507
03265
351037
Thứ bảy Ngày: 21/11/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
69666
Giải nhất
71487
Giải nhì
18257
18224
Giải ba
23862
32475
91366
87079
82749
00822
Giải tư
4989
8684
1118
3969
Giải năm
8436
7923
8433
7608
7562
8497
Giải sáu
049
970
500
Giải bảy
47
12
71
57
Thứ bảy
21/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
137
6744
8231
0949
2584
48492
89015
65731
13000
89103
10631
39365
26261
20101
77168
09139
11110
Quảng Ngãi
XSQNG
33
593
5013
2171
3823
6518
80101
36446
39482
14064
85329
03042
34674
29453
20594
14614
82871
52094
Đắk Nông
XSDNO
62
437
0788
8393
3219
2204
82391
43589
95242
78784
73231
10602
07089
69772
61105
37902
39521
86139