KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/10/2023

Thứ ba
31/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K44-T10
69
801
2540
3319
0006
0840
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
37551
86679
95811
25393
728351
Vũng Tàu
10E
51
583
3212
6184
9173
1089
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
53942
41119
29421
19449
508148
Bạc Liêu
T10-K5
23
011
3260
1189
6487
4998
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
66956
96659
36175
83899
428867

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/10/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  31/10/2023
0
 
9
1
 
7
5
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 31/10/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 31/10/2023
14
35
37
55
70
15
3
Thứ ba Ngày: 31/10/2023Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
39267
Giải nhất
84582
Giải nhì
62863
95065
Giải ba
79114
13107
79397
07772
73053
25712
Giải tư
2594
2141
3225
1854
Giải năm
5872
5613
5111
0222
9299
1476
Giải sáu
340
709
936
Giải bảy
06
08
98
70
Thứ ba
31/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
033
8442
7558
0778
6471
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
91130
54623
79411
11131
595549
Quảng Nam
XSQNM
43
266
3827
0315
9661
4812
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
65440
95494
07055
94502
539582

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/10/2023

Thứ hai
30/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10E2
60
493
1447
7512
8074
4907
63663
57010
13110
57959
29566
23871
32816
29798
82395
76523
71036
616404
Đồng Tháp
N44
97
403
9427
6307
9270
9678
59743
18021
46409
24234
07989
78809
17049
96020
71723
04452
61877
110959
Cà Mau
23-T10K5
00
688
3270
8196
1243
6844
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
99882
14303
23907
72692
083753

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/10/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  30/10/2023
6
 
2
7
 
0
8
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 30/10/2023
Thứ hai Ngày: 30/10/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34684
Giải nhất
07449
Giải nhì
68543
68556
Giải ba
25283
29519
54803
06974
65945
63081
Giải tư
7503
1183
6318
1975
Giải năm
2186
9701
6753
9487
4244
4899
Giải sáu
401
623
609
Giải bảy
36
22
50
83
Thứ hai
30/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
07
114
5339
3091
9138
4037
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
19236
61513
49330
65308
400243
Thừa T. Huế
XSTTH
28
518
8893
8897
3701
1890
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
11423
65990
71433
55069
536532