KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
30/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
07
114
5339
3091
9138
4037
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
19236
61513
49330
65308
400243
Thừa T. Huế
XSTTH
28
518
8893
8897
3701
1890
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
11423
65990
71433
55069
536532
Chủ nhật
29/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
58
494
9540
6274
5572
3455
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
93859
93967
13389
40823
549400
Khánh Hòa
XSKH
54
615
2227
1017
5371
8609
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
36471
30517
64259
32520
758648
Thừa T. Huế
XSTTH
54
329
7661
9398
1397
1821
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
89393
67034
72248
50305
595693
Thứ bảy
28/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
18
482
5397
0122
8358
4672
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
47334
77449
49496
24151
684631
Quảng Ngãi
XSQNG
75
295
3434
1480
1552
5243
94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980
14664
70451
98081
97933
202034
Đắk Nông
XSDNO
86
996
9628
7993
0161
4256
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
93780
76551
09128
92736
844290
Thứ sáu
27/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
18
357
5918
2197
2810
5694
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
96319
24381
30972
38029
483117
Ninh Thuận
XSNT
64
256
6789
2905
2027
1070
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
08192
80483
01523
58438
037217
Thứ năm
26/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
103
4375
4862
3325
8948
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
55828
96890
53945
58915
266869
Quảng Trị
XSQT
75
213
5664
6420
2028
2038
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
17824
20462
49561
16838
122909
Quảng Bình
XSQB
14
605
8596
8831
3248
8373
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
84589
97972
77585
96174
375607
Thứ tư
25/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
915
3145
0254
3095
5390
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
44191
06840
33285
83692
897507
Khánh Hòa
XSKH
55
432
3710
8997
6942
4096
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
12765
62050
46481
01001
888377
Thứ ba
24/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
996
3659
9686
8606
8149
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
17471
97662
27409
66791
421923
Quảng Nam
XSQNM
22
551
5132
8719
7248
7798
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
59518
95010
92973
69728
076240