MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/03/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/03/2022
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
865563
Giải nhất
55953
Giải nhì
36729
Giải ba
77819
07787
Giải tư
56569
01487
60648
88063
95515
68481
47584
Giải năm
1281
Giải sáu
3368
4378
1232
Giải bảy
928
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 0 
8215,9
328,9
5,6232
7,848
153
 632,8,9
8274,8
2,4,6,7812,4,72
1,2,69 
 
Ngày: 29/03/2022
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
225659
Giải nhất
62303
Giải nhì
13238
Giải ba
95582
59317
Giải tư
09962
44177
60968
02357
06803
22089
90995
Giải năm
8334
Giải sáu
3763
9318
3490
Giải bảy
392
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
9032
 17,8
6,8,92 
02,634,8
34 
957,9
662,3,6,8
1,5,777
1,3,682,9
5,890,2,5
 
Ngày: 29/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K5
Giải ĐB
345763
Giải nhất
62914
Giải nhì
41044
Giải ba
17871
04715
Giải tư
15958
75039
07034
80107
51847
37581
43269
Giải năm
6371
Giải sáu
8124
5073
8984
Giải bảy
694
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 07
72,814,5
 24
6,734,9
1,2,3,4
8,9
44,7
158
 63,9
0,4712,3
581,4,9
3,6,894
 
Ngày: 29/03/2022
5UF-9UF-7UF-13UF-3UF-2UF
Giải ĐB
59903
Giải nhất
81369
Giải nhì
56277
71215
Giải ba
92569
66796
99488
98627
90390
23790
Giải tư
9252
2453
9695
4955
Giải năm
0205
6533
0858
5779
5507
2915
Giải sáu
575
540
568
Giải bảy
34
81
71
25
ChụcSốĐ.Vị
4,9203,5,7
7,8152
525,7
0,3,533,4
340
0,12,2,5
7,9
52,3,5,8
968,92
0,2,771,5,7,9
5,6,881,8
62,7902,5,6
 
Ngày: 29/03/2022
XSDLK
Giải ĐB
392992
Giải nhất
50863
Giải nhì
09347
Giải ba
43387
54833
Giải tư
03245
13791
12024
42317
55583
23421
34380
Giải năm
0065
Giải sáu
7613
7983
9730
Giải bảy
183
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
2,910,3,7
921,4
1,3,6,8330,3
245,7
4,65 
 63,5
1,4,87 
 80,33,7
 91,2
 
Ngày: 29/03/2022
XSQNM
Giải ĐB
300703
Giải nhất
94631
Giải nhì
48740
Giải ba
71906
40075
Giải tư
29729
27614
48986
42369
26544
59955
41187
Giải năm
2269
Giải sáu
4897
2289
2754
Giải bảy
409
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
403,6,9
3,714
 29
031
1,4,540,4
5,754,5
0,8692
8,971,5
 86,7,9
0,2,62,897