MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/03/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/03/2022
XSBTR - Loại vé: K09-T03
Giải ĐB
468527
Giải nhất
78906
Giải nhì
80441
Giải ba
37727
87359
Giải tư
56915
53303
97965
63017
85563
92550
82146
Giải năm
0319
Giải sáu
2166
0395
5317
Giải bảy
044
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
503,6
413,5,72,9
 272
0,1,63 
441,4,6
1,6,950,9
0,4,663,5,6
12,227 
 8 
1,595
 
Ngày: 01/03/2022
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
437690
Giải nhất
07416
Giải nhì
16593
Giải ba
54546
47269
Giải tư
22648
42908
75420
44667
56806
11710
04311
Giải năm
2118
Giải sáu
9186
2284
3983
Giải bảy
854
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,906,8
110,1,6,8
220,2
8,93 
5,846,8
 54
0,1,4,867,9
67 
0,1,483,4,6
690,3
 
Ngày: 01/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K1
Giải ĐB
148102
Giải nhất
10084
Giải nhì
75698
Giải ba
85695
91787
Giải tư
89432
01688
28918
66037
21653
80574
38814
Giải năm
7862
Giải sáu
3885
4272
5672
Giải bảy
673
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802
 14,8
0,3,6,722 
5,732,7
1,7,84 
8,953
 62
3,8722,3,4
1,8,980,4,5,7
8
 95,8
 
Ngày: 01/03/2022
12SY-13SY-2SY-3SY-5SY-15SY
Giải ĐB
24876
Giải nhất
80854
Giải nhì
99828
23837
Giải ba
84735
71029
99393
44993
87879
01852
Giải tư
0364
5906
7191
2777
Giải năm
3102
5866
6549
5033
0953
3745
Giải sáu
760
509
801
Giải bảy
76
51
72
13
ChụcSốĐ.Vị
601,2,6,9
0,5,913
0,5,728,9
1,3,5,9233,5,7
5,645,9
3,451,2,3,4
0,6,7260,4,6
3,772,62,7,9
28 
0,2,4,791,32
 
Ngày: 01/03/2022
XSDLK
Giải ĐB
835822
Giải nhất
44433
Giải nhì
22343
Giải ba
69410
01251
Giải tư
18754
59055
07542
89304
30215
38391
13463
Giải năm
6157
Giải sáu
8955
9005
5209
Giải bảy
654
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
104,5,9
5,910,5
2,422
3,4,633
0,5242,3
0,1,5351,42,53,7
 63
57 
 8 
091
 
Ngày: 01/03/2022
XSQNM
Giải ĐB
553277
Giải nhất
58195
Giải nhì
49101
Giải ba
70003
06487
Giải tư
50810
34919
86118
33190
21547
09775
64054
Giải năm
7315
Giải sáu
9993
6538
4051
Giải bảy
447
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,901,3
0,510,52,8,9
 2 
0,938
5472
12,7,951,4
 6 
42,7,875,7
1,387
190,3,5