MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL17
Giải ĐB
835625
Giải nhất
46067
Giải nhì
59734
Giải ba
18828
97768
Giải tư
66673
53589
59904
76715
50273
81445
94104
Giải năm
6212
Giải sáu
8577
4278
4166
Giải bảy
006
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9042,6
 12,5
125,8
7234
02,345
1,2,45 
0,666,7,8
6,7732,7,8
2,6,789
890
 
Ngày: 29/04/2022
XSBD - Loại vé: 04K17
Giải ĐB
820491
Giải nhất
10701
Giải nhì
03844
Giải ba
42372
47346
Giải tư
44775
85068
73261
74524
61878
43991
67628
Giải năm
7991
Giải sáu
7179
4095
7772
Giải bảy
941
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,6,9317
7224,8
 3 
2,441,4,6
7,95 
461,8
1722,5,8,9
2,6,78 
7913,5
 
Ngày: 29/04/2022
XSTV - Loại vé: 31TV17
Giải ĐB
182968
Giải nhất
64283
Giải nhì
76451
Giải ba
96390
17790
Giải tư
82987
46754
42208
50440
19628
43515
28992
Giải năm
8110
Giải sáu
2163
4260
9996
Giải bảy
096
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,6
92
08
510,5
928
6,830
540
151,4
9260,3,8
87 
0,2,683,7
 902,2,62
 
Ngày: 29/04/2022
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
Giải ĐB
58339
Giải nhất
82141
Giải nhì
51386
51548
Giải ba
89578
36302
56371
39234
97572
34884
Giải tư
1508
7022
4316
2815
Giải năm
5907
5714
2648
9106
4458
5660
Giải sáu
855
012
247
Giải bảy
80
56
15
35
ChụcSốĐ.Vị
6,802,6,7,8
4,712,4,52,6
0,1,2,722
 34,5,9
1,3,841,7,82
12,3,555,6,8
0,1,5,860
0,471,2,8
0,42,5,780,4,6
39 
 
Ngày: 29/04/2022
XSGL
Giải ĐB
128311
Giải nhất
60053
Giải nhì
79802
Giải ba
59871
65699
Giải tư
76727
82357
75421
17663
80301
69108
37962
Giải năm
2133
Giải sáu
3193
3398
0468
Giải bảy
490
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
901,2,8
0,1,2,711
0,621,6,7
3,5,6,933
 4 
 53,7
262,3,8
2,571
0,6,98 
990,3,8,9
 
Ngày: 29/04/2022
XSNT
Giải ĐB
642529
Giải nhất
10382
Giải nhì
75495
Giải ba
88719
94658
Giải tư
02395
17868
43484
84142
10129
04489
27013
Giải năm
8942
Giải sáu
0516
9910
2755
Giải bảy
468
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,3,6,9
42,8292
13 
8422
5,9255,8
1682
 7 
5,6281,2,4,9
1,22,8952