MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/04/2022
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
413005
Giải nhất
46766
Giải nhì
94801
Giải ba
42795
57086
Giải tư
53486
49064
45316
76727
98077
86979
45097
Giải năm
4396
Giải sáu
8545
7572
3221
Giải bảy
294
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701,5
0,216
721,7
 3 
6,945
0,4,95 
1,6,82,964,6
2,7,970,2,7,9
 862
794,5,6,7
 
Ngày: 05/04/2022
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
992946
Giải nhất
45805
Giải nhì
66054
Giải ba
93221
67157
Giải tư
73101
37184
37249
33716
16896
32300
16620
Giải năm
6286
Giải sáu
7280
5714
0032
Giải bảy
683
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,1,5
0,214,6
320,1
832
1,5,846,92
054,7
1,4,8,96 
57 
 80,3,4,6
4296
 
Ngày: 05/04/2022
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
024221
Giải nhất
79242
Giải nhì
42285
Giải ba
59491
55131
Giải tư
24106
22253
35858
76602
65195
41937
13325
Giải năm
1739
Giải sáu
5747
6119
6910
Giải bảy
299
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
102,6,9
2,3,910,9
0,421,5
531,7,9
 42,7
2,8,953,8
06 
3,47 
585
0,1,3,991,5,9
 
Ngày: 05/04/2022
8UP-14UP-4UP-6UP-15UP-2UP
Giải ĐB
54997
Giải nhất
84480
Giải nhì
68593
23376
Giải ba
89909
39417
19311
96594
27024
79055
Giải tư
9347
0992
0325
6642
Giải năm
2105
1336
2926
5263
8991
0855
Giải sáu
307
411
689
Giải bảy
47
41
79
38
ChụcSốĐ.Vị
805,7,9
12,4,9112,7
4,924,5,6
6,936,8
2,941,2,72
0,2,52552
2,3,763
0,1,42,976,9
380,9
0,7,891,2,3,4
7
 
Ngày: 05/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
156856
Giải nhất
70415
Giải nhì
52758
Giải ba
12918
56844
Giải tư
28897
46020
88250
41783
91879
77626
90578
Giải năm
4711
Giải sáu
4438
4653
8385
Giải bảy
656
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
111,5,8
 20,6
5,838
444
1,850,3,62,8
2,526 
978,9
1,3,5,7
9
83,5
797,8
 
Ngày: 05/04/2022
XSQNM
Giải ĐB
598617
Giải nhất
93454
Giải nhì
34590
Giải ba
25978
65114
Giải tư
15945
11363
21622
73747
83851
58894
56232
Giải năm
0710
Giải sáu
6990
4113
0984
Giải bảy
267
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,920 
510,3,4,7
9
2,322
1,632
1,5,8,945,7
451,4
 63,7
1,4,678
784
1902,4