MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/04/2022
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
883562
Giải nhất
94886
Giải nhì
91067
Giải ba
07806
15250
Giải tư
46768
95960
97979
36592
55657
73070
54196
Giải năm
8162
Giải sáu
8802
6757
6370
Giải bảy
324
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
52,6,7202,6
 1 
0,62,924
 3 
24 
 502,72
0,8,960,22,7,8
52,6702,9
686
792,6
 
Ngày: 12/04/2022
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
108549
Giải nhất
31570
Giải nhì
69513
Giải ba
21196
07153
Giải tư
96790
02405
45593
89646
70276
53852
03598
Giải năm
4592
Giải sáu
3732
1388
9611
Giải bảy
915
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,905
1,911,3,5
3,5,92 
1,5,932
 46,9
0,152,3
4,7,96 
 70,6
8,988
490,1,2,3
6,8
 
Ngày: 12/04/2022
XSBL - Loại vé: T4-K2
Giải ĐB
511343
Giải nhất
41248
Giải nhì
16441
Giải ba
40011
82986
Giải tư
94620
48498
72898
06736
96902
65011
28699
Giải năm
9657
Giải sáu
7907
0683
9379
Giải bảy
375
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
202,7
12,4112,4
020
4,836
141,3,8
757
3,86 
0,575,9
4,9283,6
7,9982,9
 
Ngày: 12/04/2022
15UY-2UY-8UY-12UY-5UY-13UY
Giải ĐB
81358
Giải nhất
68088
Giải nhì
47928
76598
Giải ba
02858
39616
11078
17552
78330
57095
Giải tư
2632
7338
7040
5551
Giải năm
3789
4925
1672
7294
7964
5352
Giải sáu
619
135
070
Giải bảy
60
66
50
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,6
7
0 
1,511,6,9
3,52,725,8
 30,2,5,8
6,940
2,3,950,1,22,82
1,660,4,6
 70,2,8
2,3,52,7
8,9
88,9
1,894,5,8
 
Ngày: 12/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
860071
Giải nhất
47501
Giải nhì
02347
Giải ba
16689
07357
Giải tư
68499
99916
85843
33743
76067
03955
04683
Giải năm
7412
Giải sáu
8072
8537
0144
Giải bảy
445
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,712,62
1,72 
42,837
4432,4,5,7
4,555,7
1267
3,4,5,671,2
 83,9
8,999
 
Ngày: 12/04/2022
XSQNM
Giải ĐB
554715
Giải nhất
72449
Giải nhì
59112
Giải ba
33075
62771
Giải tư
93590
38449
36630
03303
56188
44426
72641
Giải năm
3835
Giải sáu
4982
4294
1299
Giải bảy
162
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,903
4,712,5
1,6,823,6
0,230,5
941,92
1,3,75 
262
 71,5
882,8
42,990,4,9