MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/09/2010
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
530459
Giải nhất
94126
Giải nhì
32515
Giải ba
51610
44727
Giải tư
09647
26531
14638
73607
97760
40728
18826
Giải năm
4703
Giải sáu
6550
6687
4928
Giải bảy
593
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,5,603,7
310,5
3262,7,82
0,931,2,8
 47
150,9
2260
0,2,4,87 
22,387
593
 
Ngày: 26/09/2010
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
326450
Giải nhất
35998
Giải nhì
83938
Giải ba
02684
27892
Giải tư
04606
06169
60313
02794
83602
98072
70118
Giải năm
7835
Giải sáu
4052
6175
0278
Giải bảy
234
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
502,6
 13,8
0,5,7,92 
1,333,4,5,8
3,8,94 
3,750,2
069
 72,5,8
1,3,7,984
692,4,8
 
Ngày: 26/09/2010
XSDL - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
799290
Giải nhất
50403
Giải nhì
90965
Giải ba
43740
33501
Giải tư
13543
59477
67033
05423
70572
31302
51714
Giải năm
0756
Giải sáu
6743
9547
0405
Giải bảy
169
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,901,2,3,5
014
0,723
0,2,3,42
5
33
140,32,7
0,653,6
565,9
4,772,7
 8 
690
 
Ngày: 26/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41119
Giải nhất
34317
Giải nhì
28768
93382
Giải ba
52961
49211
88300
92403
56520
61295
Giải tư
5777
7596
7317
8025
Giải năm
3203
8366
5729
8766
7206
6868
Giải sáu
231
989
390
Giải bảy
40
15
73
13
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,32,6
1,3,611,3,5,72
9
820,5,9
02,1,731
 40
1,2,95 
0,62,961,62,82
12,773,7
6282,9
1,2,890,5,6
 
Ngày: 26/09/2010
XSKT
Giải ĐB
62477
Giải nhất
75195
Giải nhì
29319
Giải ba
35922
23018
Giải tư
20668
84887
57412
54623
19983
81490
97508
Giải năm
2381
Giải sáu
1260
9454
7970
Giải bảy
400
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,900,8
812,8,9
1,222,3
2,83 
4,544
954
 60,8
7,870,7
0,1,681,3,7
190,5
 
Ngày: 26/09/2010
XSKH
Giải ĐB
35594
Giải nhất
33121
Giải nhì
19262
Giải ba
45825
94701
Giải tư
71407
61701
12537
63676
73985
15509
38896
Giải năm
5125
Giải sáu
1129
6537
4585
Giải bảy
276
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 012,7,9
02,21 
621,52,9
 372
94 
22,8256
5,72,962
0,32762
 852
0,294,6