MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
948647
Giải nhất
05154
Giải nhì
57345
Giải ba
81532
45537
Giải tư
13288
90793
17049
99995
42250
26450
80261
Giải năm
9508
Giải sáu
2166
9772
1956
Giải bảy
843
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
5208
61 
3,72 
4,8,932,7
543,5,7,9
4,9502,4,6
5,661,6
3,472
0,883,8
493,5
 
Ngày: 03/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
585559
Giải nhất
24076
Giải nhì
13817
Giải ba
58010
75269
Giải tư
69580
76501
01735
24765
60620
10639
05160
Giải năm
3645
Giải sáu
4133
7836
0353
Giải bảy
317
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,801,9
010,72
 20
3,533,5,6,9
 45
3,4,653,9
3,760,5,9
1276
 80
0,3,5,69 
 
Ngày: 03/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K1
Giải ĐB
500888
Giải nhất
09709
Giải nhì
56909
Giải ba
97034
03031
Giải tư
58348
20640
17004
92617
62253
47168
33360
Giải năm
8936
Giải sáu
2892
8678
7592
Giải bảy
280
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,6,804,92
317
922 
531,4,6
0,340,8
853
360,8
178
4,6,7,880,5,8
02922
 
Ngày: 03/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
86340
Giải nhất
25604
Giải nhì
07306
67577
Giải ba
85489
04036
08703
54114
66578
54971
Giải tư
2866
6527
3899
6429
Giải năm
6884
0833
1943
9374
2115
2524
Giải sáu
120
912
179
Giải bảy
17
23
27
61
ChụcSốĐ.Vị
2,403,4,6
6,712,4,5,7
120,3,4,72
9
0,2,3,433,6
0,1,2,7
8
40,3
15 
0,3,661,6
1,22,771,4,7,8
9
784,9
2,7,8,999
 
Ngày: 03/10/2010
XSKT
Giải ĐB
71819
Giải nhất
96986
Giải nhì
52604
Giải ba
76184
21334
Giải tư
93561
38570
28274
61001
76176
23031
44900
Giải năm
7611
Giải sáu
5634
7477
5918
Giải bảy
522
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,1,4
0,1,3,611,8,9
222
 31,42
0,32,7,84 
 5 
7,861
7702,4,6,7
184,6
19 
 
Ngày: 03/10/2010
XSKH
Giải ĐB
78880
Giải nhất
83727
Giải nhì
47839
Giải ba
77184
78937
Giải tư
58712
95668
14726
04404
82975
22462
43706
Giải năm
1317
Giải sáu
5587
9611
2690
Giải bảy
105
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
8,904,5,6
1,711,2,7
1,626,7
 37,9
0,84 
0,75 
0,262,8
1,2,3,871,5
680,4,7
390