MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
312501
Giải nhất
53097
Giải nhì
34903
Giải ba
69524
97937
Giải tư
48847
14111
17048
70453
79416
30342
49194
Giải năm
9111
Giải sáu
1262
5419
8317
Giải bảy
976
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,12112,6,7,9
4,624
0,537
2,942,7,8
 53
1,6,762,6
1,3,4,976
48 
194,7
 
Ngày: 10/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
173866
Giải nhất
26328
Giải nhì
86646
Giải ba
72240
24079
Giải tư
61047
29527
61377
55693
93575
11643
46047
Giải năm
7978
Giải sáu
7552
3325
0533
Giải bảy
664
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
40 
 1 
525,72,8
3,4,933
640,3,6,72
2,752
4,664,6
22,42,775,7,8,9
2,78 
793
 
Ngày: 10/10/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-10K2
Giải ĐB
465406
Giải nhất
63233
Giải nhì
53253
Giải ba
18797
16007
Giải tư
48230
69426
77378
00864
78792
88736
87121
Giải năm
5756
Giải sáu
4666
0624
4665
Giải bảy
540
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,406,7
21 
921,4,6,9
3,530,3,6
2,640
653,6
0,2,3,5
6
64,5,6
0,978
78 
292,7
 
Ngày: 10/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50321
Giải nhất
67560
Giải nhì
18516
93078
Giải ba
02518
45824
24253
92106
56602
22857
Giải tư
4918
1581
1265
0445
Giải năm
3955
2392
6640
8876
8586
9945
Giải sáu
814
206
088
Giải bảy
09
92
18
54
ChụcSốĐ.Vị
4,602,62,9
2,814,6,83
0,9221,4
53 
1,2,540,52
42,5,653,4,5,7
02,1,7,860,5
576,8
13,7,881,6,8
0922
 
Ngày: 10/10/2010
XSKT
Giải ĐB
96692
Giải nhất
08225
Giải nhì
97250
Giải ba
53691
60606
Giải tư
06395
24332
54257
66527
03733
66331
39925
Giải năm
7480
Giải sáu
1950
8976
9970
Giải bảy
299
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
52,7,806
3,91 
3,92252,7
331,2,3
 4 
22,9502,7
0,76 
2,570,6
 80
991,22,5,9
 
Ngày: 10/10/2010
XSKH
Giải ĐB
72785
Giải nhất
72210
Giải nhì
62439
Giải ba
59599
86111
Giải tư
37609
37150
39732
52326
67723
35256
16152
Giải năm
0391
Giải sáu
1622
0247
0379
Giải bảy
722
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,509
1,910,1
22,3,5222,3,5,6
232,9
 47
2,850,2,6
2,56 
479
 85
0,3,7,991,9