MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2010
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
700534
Giải nhất
43884
Giải nhì
88221
Giải ba
32555
37321
Giải tư
91003
10097
00149
63599
07536
58650
29105
Giải năm
0422
Giải sáu
9198
9444
3810
Giải bảy
615
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,503,5
2210,5
2212,2
0,434,6
3,4,843,4,9
0,1,550,5
36 
97 
984
4,997,8,9
 
Ngày: 11/10/2010
XSDT - Loại vé: F41
Giải ĐB
203359
Giải nhất
68026
Giải nhì
35966
Giải ba
33276
13252
Giải tư
07443
14520
96220
25724
08166
98236
99678
Giải năm
9866
Giải sáu
6890
9834
1792
Giải bảy
273
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
22,90 
 1 
5,9202,4,6
4,734,6
2,343
 52,6,9
2,3,5,63
7
663
 73,6,8
78 
590,2
 
Ngày: 11/10/2010
XSCM - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
651439
Giải nhất
94427
Giải nhì
07701
Giải ba
12679
33337
Giải tư
46667
29704
29944
81891
36865
34796
21647
Giải năm
6308
Giải sáu
3052
9003
9802
Giải bảy
195
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,4
8
0,91 
0,527
037,9
0,4,944,7
6,952
965,7
2,3,4,679
08 
3,791,4,5,6
 
Ngày: 11/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
32933
Giải nhất
00699
Giải nhì
47354
24270
Giải ba
37792
51145
40406
99648
76308
66110
Giải tư
1731
5427
1514
0901
Giải năm
2461
3329
9749
9190
4533
7078
Giải sáu
301
310
264
Giải bảy
29
33
95
69
ChụcSốĐ.Vị
12,7,9012,6,8
02,3,6102,4
927,92
3331,33
1,5,645,8,9
4,954
061,4,9
270,8
0,4,78 
22,4,6,990,2,5,9
 
Ngày: 11/10/2010
XSTTH
Giải ĐB
23530
Giải nhất
79201
Giải nhì
19308
Giải ba
78433
58984
Giải tư
26265
60807
87387
82528
11913
24205
03184
Giải năm
5270
Giải sáu
1071
5326
1501
Giải bảy
346
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,7012,5,7,8
02,713
 262,8
1,330,3
8246
0,65 
22,465
0,870,1
0,2842,7
 9 
 
Ngày: 11/10/2010
XSPY
Giải ĐB
18261
Giải nhất
00020
Giải nhì
71366
Giải ba
31879
28079
Giải tư
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
Giải năm
9418
Giải sáu
7453
9353
0894
Giải bảy
861
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,8
52,62,818
5,720
523 
0,5,94 
 512,2,32,4
6612,6
 72,92
0,181
7294