MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/09/2010
XSTG - Loại vé: L: TG-C9
Giải ĐB
174225
Giải nhất
69746
Giải nhì
73358
Giải ba
60935
50954
Giải tư
83785
68891
60557
94983
49823
80837
47252
Giải năm
7900
Giải sáu
2028
0950
3730
Giải bảy
292
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,500
91 
5,923,5,8
2,835,7
546
2,3,850,2,4,7
8
46 
3,57 
2,583,5,9
891,2
 
Ngày: 19/09/2010
XSKG - Loại vé: L: 9K3
Giải ĐB
746821
Giải nhất
28129
Giải nhì
75299
Giải ba
96431
49609
Giải tư
72848
84014
08119
46885
66090
49136
97707
Giải năm
0796
Giải sáu
2717
5001
0791
Giải bảy
936
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
901,7,9
0,2,3,914,7,9
 21,9
 31,62
147,8
85 
32,96 
0,1,47 
485
0,1,2,990,1,6,9
 
Ngày: 19/09/2010
XSDL - Loại vé: L: 9K3
Giải ĐB
026249
Giải nhất
08201
Giải nhì
05808
Giải ba
85525
48651
Giải tư
34796
57396
13287
95878
40635
05169
65674
Giải năm
0513
Giải sáu
2347
1581
3007
Giải bảy
818
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8
0,5,813,8
 25
135
747,9
2,351
6,9266,9
0,4,874,8
0,1,781,7
4,6962
 
Ngày: 19/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36272
Giải nhất
96548
Giải nhì
63662
43429
Giải ba
62183
00576
72123
09825
05456
89667
Giải tư
5554
7281
6725
4143
Giải năm
2838
9500
3314
5593
1798
1575
Giải sáu
202
288
068
Giải bảy
06
75
12
97
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6
812,4
0,1,6,723,52,9
2,4,8,938
1,543,8
22,7254,6
0,5,762,7,8
6,972,52,6
3,4,6,8
9
81,3,8
293,7,8
 
Ngày: 19/09/2010
XSKT
Giải ĐB
81481
Giải nhất
49136
Giải nhì
80779
Giải ba
68937
62418
Giải tư
86615
26957
26011
09034
31152
02879
19071
Giải năm
3199
Giải sáu
8644
2395
4385
Giải bảy
993
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,7,811,5,8
52 
934,6,7
3,444
1,8,952,7
36 
3,571,92
181,5
0,72,993,5,9
 
Ngày: 19/09/2010
XSKH
Giải ĐB
41366
Giải nhất
12696
Giải nhì
13734
Giải ba
05523
22615
Giải tư
46966
21452
90940
83931
42991
40788
80964
Giải năm
9082
Giải sáu
0774
3159
2435
Giải bảy
557
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
40 
32,915
5,823
2312,4,5
3,6,740
1,352,7,9
62,964,62
574
882,8
591,6