MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/09/2010
XSHCM - Loại vé: L:9C2
Giải ĐB
986436
Giải nhất
95655
Giải nhì
74008
Giải ba
19042
71735
Giải tư
77469
43212
48388
68626
54270
23860
65544
Giải năm
6318
Giải sáu
9404
1567
0896
Giải bảy
853
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
 12,8
1,426
535,6
0,4,542,4
3,553,4,5
2,3,960,7,9
670
0,1,888
696
 
Ngày: 20/09/2010
XSDT - Loại vé: L:F38
Giải ĐB
877062
Giải nhất
05795
Giải nhì
23151
Giải ba
92930
32915
Giải tư
56330
68941
19728
30342
27613
35048
65490
Giải năm
3018
Giải sáu
4257
3875
2767
Giải bảy
728
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
32,4,90 
4,513,5,8
4,6282
1302
 40,1,2,8
1,7,951,7
 62,7
5,675
1,22,48 
 90,5
 
Ngày: 20/09/2010
XSCM - Loại vé: L:T9K3
Giải ĐB
203458
Giải nhất
60974
Giải nhì
74598
Giải ba
75805
45825
Giải tư
03592
07967
36457
08071
05618
21018
40846
Giải năm
1792
Giải sáu
7026
8008
0198
Giải bảy
281
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
7,8182
9225,6
 35
746
0,2,357,8
2,467
5,671,4
0,12,5,9281
 922,82
 
Ngày: 20/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
85865
Giải nhất
45797
Giải nhì
71833
82035
Giải ba
84359
52427
90332
23747
04610
76315
Giải tư
9244
8886
6152
1799
Giải năm
1173
3434
6431
8083
2659
4679
Giải sáu
761
919
955
Giải bảy
39
86
97
58
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,610,5,9
3,527
3,7,831,2,3,4
5,9
3,444,7
1,3,5,652,5,8,92
8261,5
2,4,9273,9
583,62
1,3,52,7
9
972,9
 
Ngày: 20/09/2010
XSTTH
Giải ĐB
51538
Giải nhất
14756
Giải nhì
06578
Giải ba
00433
55049
Giải tư
23468
21774
80554
40426
84871
72013
46896
Giải năm
8721
Giải sáu
3827
8308
5258
Giải bảy
289
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,713
 21,62,7
1,333,8
5,749
 54,6,8
22,5,968
271,4,8
0,3,5,6
7
89
4,896
 
Ngày: 20/09/2010
XSPY
Giải ĐB
43999
Giải nhất
90734
Giải nhì
87202
Giải ba
55428
35825
Giải tư
88455
57223
38592
31569
87584
10270
82678
Giải năm
0939
Giải sáu
0391
5051
5289
Giải bảy
271
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,902
5,7,91 
0,923,5,8
234,9
3,84 
2,551,5
 69
 70,1,8
2,784,9
3,6,8,990,1,2,9