MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/08/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL34
Giải ĐB
920159
Giải nhất
27844
Giải nhì
38485
Giải ba
36672
90958
Giải tư
18865
94917
71250
11730
05632
59862
16787
Giải năm
2757
Giải sáu
8960
6164
8672
Giải bảy
504
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,5,604
 17
3,6,7225
 30,2
0,4,644
2,6,850,7,8,9
 60,2,4,5
1,5,8722
585,7
59 
 
Ngày: 20/08/2010
XSBD - Loại vé: L:KS34
Giải ĐB
759464
Giải nhất
65308
Giải nhì
42005
Giải ba
11905
80915
Giải tư
50608
28776
03035
06599
45732
04379
82141
Giải năm
8011
Giải sáu
3900
8774
4607
Giải bảy
043
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,52,7,82
1,411,5
3,92 
432,5
6,741,3
02,1,35 
764
074,6,9
028 
7,992,9
 
Ngày: 20/08/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV34
Giải ĐB
802269
Giải nhất
69365
Giải nhì
19347
Giải ba
33037
60310
Giải tư
68332
60880
69433
29129
91096
59005
02696
Giải năm
3942
Giải sáu
7105
3834
3961
Giải bảy
351
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,8052
5,610
3,429
332,3,4,7
342,7
02,651,7
9261,5,9
3,4,57 
 80
2,6962
 
Ngày: 20/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96332
Giải nhất
68521
Giải nhì
03293
35833
Giải ba
11794
24190
19618
89630
29392
98973
Giải tư
8016
8256
4197
1168
Giải năm
8950
8045
9146
3538
6306
1063
Giải sáu
177
059
122
Giải bảy
78
77
51
37
ChụcSốĐ.Vị
3,5,906
2,516,8
2,3,921,2
3,6,7,930,2,3,7
8
945,6
450,1,6,9
0,1,4,563,8
3,72,973,72,8
1,3,6,78 
590,2,3,4
7
 
Ngày: 20/08/2010
XSGL
Giải ĐB
38100
Giải nhất
13893
Giải nhì
39064
Giải ba
70328
84536
Giải tư
27687
40267
27148
79564
96610
28972
07935
Giải năm
2317
Giải sáu
9177
6919
1776
Giải bảy
807
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
 10,7,9
7228
935,6
6248
35 
3,7642,7
0,1,6,7
8
722,6,7
2,487
193
 
Ngày: 20/08/2010
XSNT
Giải ĐB
85102
Giải nhất
56147
Giải nhì
28008
Giải ba
83532
56020
Giải tư
77266
87519
14414
29557
77422
03022
56653
Giải năm
6149
Giải sáu
6965
1413
9407
Giải bảy
293
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,602,7,8
 13,4,9
0,22,320,22
1,5,932
147,9
653,7
660,5,6
0,4,57 
08 
1,493