MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/11/2014
XSVL - Loại vé: 35VL46
Giải ĐB
907522
Giải nhất
93248
Giải nhì
54905
Giải ba
73249
11287
Giải tư
76710
00250
19430
32746
77937
44982
73756
Giải năm
8770
Giải sáu
7854
2027
9781
Giải bảy
667
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,705
810
2,822,7
930,7
546,8,9
050,4,6
4,567
2,3,6,870
481,2,7
493
 
Ngày: 14/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
225287
Giải nhất
72254
Giải nhì
06850
Giải ba
03320
19026
Giải tư
69236
37726
10652
69491
24451
92246
77627
Giải năm
3442
Giải sáu
6709
9341
5432
Giải bảy
801
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,501,9
0,4,5,91 
3,4,520,62,7
 32,6
541,2,6,9
 50,1,2,4
22,3,46 
2,87 
 87
0,491
 
Ngày: 14/11/2014
XSTV - Loại vé: 23TV46
Giải ĐB
502463
Giải nhất
84913
Giải nhì
24190
Giải ba
14331
12030
Giải tư
54100
67233
46998
79615
52527
72315
73768
Giải năm
8209
Giải sáu
5436
9032
0779
Giải bảy
416
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,3,9
313,52,6
327
0,1,3,630,1,2,3
6
 4 
125 
1,363,8
279
6,98 
0,790,8
 
Ngày: 14/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47897
Giải nhất
48550
Giải nhì
79590
77660
Giải ba
02534
24436
86721
12123
82453
63410
Giải tư
3850
9014
4672
0250
Giải năm
7735
1524
5485
8318
4924
1513
Giải sáu
974
269
334
Giải bảy
80
76
64
81
ChụcSốĐ.Vị
1,53,6,8
9
0 
2,810,3,4,8
721,3,42
1,2,5342,5,6
1,22,32,6
7
4 
3,8503,3
3,760,4,9
972,4,6
180,1,5
690,7
 
Ngày: 14/11/2014
XSGL
Giải ĐB
894392
Giải nhất
36796
Giải nhì
85717
Giải ba
64494
55992
Giải tư
33669
51608
77806
85651
04256
08238
75404
Giải năm
2856
Giải sáu
3535
8068
8883
Giải bảy
973
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,8
517
922 
6,7,835,8
0,94 
351,62
0,52,963,8,9
173
0,3,683
6922,4,6
 
Ngày: 14/11/2014
XSNT
Giải ĐB
064547
Giải nhất
93990
Giải nhì
56446
Giải ba
25636
77074
Giải tư
75564
01130
49710
94586
34412
54883
81727
Giải năm
6878
Giải sáu
1400
1185
5994
Giải bảy
435
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900
110,1,2
127
830,5,6
6,7,946,7
3,85 
3,4,864
2,474,8
783,5,6
 90,4