MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/11/2014
XSVL - Loại vé: 35VL47
Giải ĐB
685157
Giải nhất
97484
Giải nhì
35978
Giải ba
76346
58760
Giải tư
69230
12176
75285
49821
49029
97496
23101
Giải năm
5002
Giải sáu
9624
2470
3295
Giải bảy
597
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701,2,7
0,21 
021,4,9
 30
2,846
8,957
4,7,960
0,5,970,6,8
784,5
295,6,7
 
Ngày: 21/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
627543
Giải nhất
79596
Giải nhì
87206
Giải ba
42592
57574
Giải tư
58721
73683
48534
11167
43769
53575
41683
Giải năm
0635
Giải sáu
1965
9782
7079
Giải bảy
910
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
106
210
8,921
4,8234,5
3,743
3,6,756
0,5,965,7,9
674,5,9
 82,32
6,792,6
 
Ngày: 21/11/2014
XSTV - Loại vé: 23TV47
Giải ĐB
986477
Giải nhất
33178
Giải nhì
20420
Giải ba
42814
94398
Giải tư
76621
28473
22007
09641
36165
15580
62123
Giải năm
8804
Giải sáu
6562
2444
6669
Giải bảy
567
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,804,7
2,414
620,1,3
2,73 
0,1,441,4
65 
 62,5,72,9
0,62,773,7,8
7,980
698
 
Ngày: 21/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83532
Giải nhất
09300
Giải nhì
77816
98714
Giải ba
92179
89071
93069
34634
27689
08228
Giải tư
7824
4247
2253
5909
Giải năm
7470
9844
3234
5424
2924
6004
Giải sáu
983
874
048
Giải bảy
75
50
58
73
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,9
714,6
3243,8
5,7,832,42
0,1,23,32
4,7
44,7,8
750,3,8
169
470,1,3,4
5,9
2,4,583,9
0,6,7,89 
 
Ngày: 21/11/2014
XSGL
Giải ĐB
595843
Giải nhất
53223
Giải nhì
14179
Giải ba
27871
18909
Giải tư
76937
62857
41133
15009
46861
18352
58613
Giải năm
1120
Giải sáu
5104
2683
3730
Giải bảy
950
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,3,504,92
6,713
520,3,8
1,2,3,4
8
30,3,7
043
 50,2,7
 61
3,571,9
283
02,79 
 
Ngày: 21/11/2014
XSNT
Giải ĐB
615863
Giải nhất
98401
Giải nhì
39872
Giải ba
17589
71989
Giải tư
84021
71359
01343
15604
06349
00996
77673
Giải năm
0626
Giải sáu
2325
1585
8048
Giải bảy
133
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,2,31 
721,5,6
3,4,6,731,3
043,8,9
2,859
2,963
 72,3
485,92
4,5,8296