MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2014
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
710322
Giải nhất
36844
Giải nhì
46687
Giải ba
61420
60868
Giải tư
77173
16688
85997
56699
66483
96382
95089
Giải năm
2746
Giải sáu
5465
4287
0765
Giải bảy
359
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
20 
 1 
2,820,2
7,83 
444,5,6
4,6259
4652,8
82,973
6,882,3,72,8
9
5,8,997,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
180260
Giải nhất
37462
Giải nhì
98160
Giải ba
77165
77470
Giải tư
40789
20148
48263
07150
90118
96518
75111
Giải năm
6359
Giải sáu
0418
4330
5929
Giải bảy
621
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,5,62,70 
1,211,83
621,4,9
630
248
650,9
 602,2,3,5
 70
13,489
2,5,89 
 
Ngày: 11/01/2014
XSBP - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
544551
Giải nhất
18033
Giải nhì
69610
Giải ba
01644
96116
Giải tư
10000
31925
94371
12106
23782
62445
77056
Giải năm
7033
Giải sáu
2079
9968
7345
Giải bảy
273
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6
5,710,6
825
32,7332
444,52
2,4251,6
0,1,568
871,3,9
682,7
79 
 
Ngày: 11/01/2014
XSHG - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
909017
Giải nhất
16999
Giải nhì
97610
Giải ba
24466
63226
Giải tư
36965
32115
58108
53939
25133
94987
77147
Giải năm
6747
Giải sáu
1188
4169
6337
Giải bảy
796
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,5,7
 26
333,7,9
7472
1,65 
2,6,965,6,9
1,3,42,874
0,887,8
3,6,996,9
 
Ngày: 11/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14523
Giải nhất
91168
Giải nhì
58144
24048
Giải ba
21616
66425
18927
31490
04455
28850
Giải tư
5945
9244
1343
0845
Giải năm
6649
3746
2823
3338
8139
4342
Giải sáu
369
690
894
Giải bảy
75
24
37
27
ChụcSốĐ.Vị
5,920 
 16
4232,4,5,72
22,437,8,9
2,42,942,3,42,52
6,8,9
2,42,5,750,5
1,468,9
22,375
3,4,68 
3,4,6902,4
 
Ngày: 11/01/2014
XSDNO
Giải ĐB
300958
Giải nhất
76859
Giải nhì
81793
Giải ba
55223
19609
Giải tư
01552
69912
90010
94679
52770
19990
63439
Giải năm
3199
Giải sáu
1732
9659
3835
Giải bảy
256
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,7,909
 10,2
1,3,523
2,6,932,5,9
 4 
352,6,8,92
563
 70,9
58 
0,3,52,7
9
90,3,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSDNG
Giải ĐB
144319
Giải nhất
81895
Giải nhì
81438
Giải ba
68188
41306
Giải tư
84284
58945
84303
07741
07794
10316
05379
Giải năm
5930
Giải sáu
0206
0266
6741
Giải bảy
999
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
302,3,62
4216,9
02 
030,8
8,9412,5
4,95 
02,1,666
 79
3,884,8
1,7,994,5,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSQNG
Giải ĐB
874472
Giải nhất
54948
Giải nhì
98717
Giải ba
84910
68526
Giải tư
56339
51881
89618
20971
96670
99541
73854
Giải năm
0329
Giải sáu
4826
2959
0976
Giải bảy
150
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,5,70 
4,7,810,7,8
7262,9
333,9
541,8
 50,4,9
22,76 
170,1,2,6
1,481
2,3,59