MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/04/2009
XSHCM - Loại vé: L:4A2
Giải ĐB
805386
Giải nhất
60215
Giải nhì
08077
Giải ba
76055
96248
Giải tư
50072
95028
27970
28616
86206
24425
44988
Giải năm
1613
Giải sáu
1551
5813
4829
Giải bảy
623
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
705,6
5132,5,6
723,5,8,9
12,23 
 48
0,1,2,551,5
0,1,86 
770,2,7
2,4,886,8
29 
 
Ngày: 06/04/2009
XSDT - Loại vé: L:C14
Giải ĐB
614810
Giải nhất
27125
Giải nhì
41430
Giải ba
25926
41932
Giải tư
46661
60679
83580
81196
83677
07081
85125
Giải năm
7255
Giải sáu
4756
6612
2610
Giải bảy
818
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,3,80 
6,8102,2,8
1,3252,6,7
 30,2
 4 
22,555,6
2,5,961
2,777,9
180,1
796
 
Ngày: 06/04/2009
XSCM - Loại vé: L:09T04K1
Giải ĐB
006925
Giải nhất
11088
Giải nhì
95953
Giải ba
01208
66032
Giải tư
48701
93039
70325
67834
80971
08529
07821
Giải năm
2113
Giải sáu
6512
8154
4283
Giải bảy
446
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,2,712,3
1,321,52,9
1,5,832,4,9
3,546
2253,4
460
 71
0,883,8
2,39 
 
Ngày: 06/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24335
Giải nhất
11545
Giải nhì
23067
60815
Giải ba
97224
33872
11810
81030
44997
04490
Giải tư
3435
8576
9185
6458
Giải năm
4232
5180
2860
5860
4820
0924
Giải sáu
612
385
063
Giải bảy
12
11
32
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,63
8,9
0 
110,1,22,5
12,32,720,42
630,22,52
2245
1,32,4,8258
7603,3,7
6,972,6
580,52
 90,7
 
Ngày: 06/04/2009
XSTTH
Giải ĐB
87784
Giải nhất
16147
Giải nhì
52595
Giải ba
62284
86949
Giải tư
15778
99292
59487
54939
81169
26176
64405
Giải năm
6718
Giải sáu
0156
9075
2467
Giải bảy
700
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
000,5
 18
92 
 39
8247,9
0,7,956
5,767,9
4,6,875,6,8
1,7,8842,7,8
3,4,692,5
 
Ngày: 06/04/2009
XSPY
Giải ĐB
81712
Giải nhất
09004
Giải nhì
26562
Giải ba
70555
25563
Giải tư
39803
83026
17885
19786
44440
66025
59588
Giải năm
5715
Giải sáu
5157
0605
2692
Giải bảy
573
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
403,4,5
 12,5
1,6,925,6
0,6,73 
0,540
0,1,2,5
8
54,5,7
2,862,3
573
885,6,8
 92