MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/03/2009
XSHCM - Loại vé: L:3E2
Giải ĐB
32561
Giải nhất
66189
Giải nhì
24531
Giải ba
54330
11247
Giải tư
19685
04064
93605
74914
93487
53212
58146
Giải năm
1803
Giải sáu
6155
5745
0603
Giải bảy
873
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3032,5
3,612,4
12 
02,730,1
1,645,6,7
0,4,5,855,7
461,4
4,5,873
 85,7,9
89 
 
Ngày: 30/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C13
Giải ĐB
37413
Giải nhất
28228
Giải nhì
44351
Giải ba
18664
07345
Giải tư
83744
64644
88851
47892
78414
64774
67326
Giải năm
9042
Giải sáu
6074
3253
8598
Giải bảy
126
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5213,4
4,9262,8
1,53 
1,42,6,7242,42,5
4512,3,9
2264
 742
2,98 
592,8
 
Ngày: 30/03/2009
XSCM - Loại vé: L:09T03K5
Giải ĐB
38568
Giải nhất
79068
Giải nhì
70724
Giải ba
76439
03756
Giải tư
28996
71842
83000
49786
57307
39966
04685
Giải năm
7223
Giải sáu
5253
0543
6695
Giải bảy
475
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 1 
423,4
2,4,539
240,2,3
7,8,953,6
5,6,8,966,82
075
6285,6
395,6
 
Ngày: 30/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55845
Giải nhất
61252
Giải nhì
67761
49042
Giải ba
83088
58238
56018
95706
86687
57478
Giải tư
9592
8205
2340
4820
Giải năm
3845
4539
2712
2721
7725
1763
Giải sáu
357
083
773
Giải bảy
13
10
15
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,405,6
2,610,22,3,5
8
12,4,5,920,1,5
1,6,7,838,9
 40,2,52
0,1,2,4252,7
061,3
5,873,8
1,3,7,883,7,8
392
 
Ngày: 30/03/2009
XSTTH
Giải ĐB
66098
Giải nhất
58608
Giải nhì
95326
Giải ba
81021
93352
Giải tư
26867
95956
33957
43638
86769
68176
72082
Giải năm
6585
Giải sáu
2006
8553
2101
Giải bảy
834
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,8
0,21 
5,821,6
534,7,8
34 
852,3,6,7
0,2,5,767,9
3,5,676
0,3,982,5
698
 
Ngày: 30/03/2009
XSPY
Giải ĐB
30895
Giải nhất
84932
Giải nhì
80119
Giải ba
81183
18071
Giải tư
70428
09411
98460
04988
60963
05091
90089
Giải năm
7962
Giải sáu
7845
4899
6509
Giải bảy
688
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
609
1,7,911,9
32,628
6,8322
 45
4,95 
 60,2,3
 71
2,8283,82,9
0,1,8,991,5,9