KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
26/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
62
901
0624
0763
2316
3963
70872
60662
10779
52771
07572
81437
07093
07063
25774
25089
57578
42312
Thừa T. Huế
XSTTH
61
359
0692
7227
1243
1479
14396
96314
97697
81402
04175
92222
39752
96469
71091
25942
08849
36904
Chủ nhật
25/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
95
149
6112
9875
4240
8597
64446
51135
98742
49328
64562
91743
81042
59662
41690
05466
91074
06576
Khánh Hòa
XSKH
18
438
7499
8990
9850
6614
44275
84809
19712
38840
02974
49221
24983
20346
07571
97167
94939
20281
Thứ bảy
24/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
96
646
7685
1087
2699
4721
20263
13930
73475
10365
93138
97257
57081
82855
29575
46278
10898
50296
Quảng Ngãi
XSQNG
68
827
1378
5055
3682
3224
99930
72885
53648
95315
07083
00806
51437
75063
10918
37507
99969
82879
Đắk Nông
XSDNO
36
720
5410
9525
6261
5090
64456
63999
43972
72797
43014
35499
25490
57132
13209
52550
80535
63181
Thứ sáu
23/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
25
564
6089
2504
3408
5085
25649
20778
12894
83455
26268
11246
82543
11850
07258
10499
53324
88734
Ninh Thuận
XSNT
36
321
9357
3520
0371
1965
36207
61217
88403
04798
23185
53245
93481
05336
55718
58048
84148
69017
Thứ năm
22/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
418
8004
4602
2999
7841
92652
02122
75599
69469
83018
32437
69597
73703
89680
46555
84817
26091
Quảng Trị
XSQT
14
175
9915
6044
2584
7863
55553
22175
86635
23545
87653
45501
27608
30088
86812
07004
65812
22153
Quảng Bình
XSQB
13
129
8385
6108
8435
2891
73278
28193
64666
59755
69652
49990
97889
04092
62370
93693
05243
43046
Thứ tư
21/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
061
1916
2854
2897
7817
06877
35434
70908
76536
20093
66675
69953
12277
55371
18046
77641
38416
Khánh Hòa
XSKH
12
150
2096
6813
0337
0934
96045
99858
58534
65313
41070
17257
08912
93304
78877
12806
23814
84888
Thứ ba
20/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
57
088
2326
3748
6169
1683
64093
85628
91299
66417
19475
58924
79660
20253
81899
79504
92328
86417
Quảng Nam
XSQNM
32
428
8777
6857
3029
5354
78177
39647
25458
94945
92757
29424
99160
17934
50013
85954
22188
46311