KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2009

Thứ bảy
24/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10D7
85
302
8019
0729
7424
0303
16012
94916
54070
54055
61810
29499
88994
96055
92617
46640
27963
420819
Long An
L:10K4
19
127
7182
5611
3349
2827
23665
67594
63868
22223
62860
82226
63514
75745
87352
14511
71998
364200
Bình Phước
L:10K4
74
476
9333
1938
0544
9220
62853
25850
81559
81146
23127
64423
66703
15642
71648
50111
77298
633115
Hậu Giang
L:K4T10
46
424
8341
6262
7667
1338
87577
08969
08395
34384
88900
22171
85029
84628
06551
74637
19837
308570
Thứ bảy Ngày: 24/10/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
11660
Giải nhất
87548
Giải nhì
89836
72859
Giải ba
71303
43508
31468
75840
00250
56746
Giải tư
9606
1051
4952
1194
Giải năm
7382
9673
5215
6327
4629
9056
Giải sáu
161
697
930
Giải bảy
06
97
86
30
Thứ bảy
24/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
96
646
7685
1087
2699
4721
20263
13930
73475
10365
93138
97257
57081
82855
29575
46278
10898
50296
Quảng Ngãi
XSQNG
68
827
1378
5055
3682
3224
99930
72885
53648
95315
07083
00806
51437
75063
10918
37507
99969
82879
Đắk Nông
XSDNO
36
720
5410
9525
6261
5090
64456
63999
43972
72797
43014
35499
25490
57132
13209
52550
80535
63181

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2009

Thứ sáu
23/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL43
34
894
8992
7653
5656
2360
47364
40173
22043
23783
56119
45868
14012
84454
53920
23870
78517
769323
Bình Dương
L:10KT0543
88
598
0846
0710
0764
8593
90777
38267
54624
64774
31675
69245
47865
18828
89944
09185
23770
909366
Trà Vinh
L:18-TV43
19
706
5310
0980
9559
4140
06939
43694
39467
46085
17719
75737
57191
41978
15082
86975
89522
967040
Thứ sáu Ngày: 23/10/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
54473
Giải nhất
43964
Giải nhì
47100
96147
Giải ba
20340
89231
83985
73669
92609
24293
Giải tư
5439
0498
3547
3799
Giải năm
6416
6843
9721
6668
4767
4827
Giải sáu
064
914
596
Giải bảy
19
13
64
00
Thứ sáu
23/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
25
564
6089
2504
3408
5085
25649
20778
12894
83455
26268
11246
82543
11850
07258
10499
53324
88734
Ninh Thuận
XSNT
36
321
9357
3520
0371
1965
36207
61217
88403
04798
23185
53245
93481
05336
55718
58048
84148
69017