KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/10/2009

Chủ nhật
25/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-10D
74
838
4960
2260
7434
4898
31964
90401
46442
61765
32847
20423
20942
30542
19386
19748
90110
107114
Kiên Giang
L:10K4
76
528
4088
7273
4995
5126
80859
17270
92461
15082
35068
41608
64472
63669
26933
58536
76605
968062
Đà Lạt
L:10K4
46
616
5853
1975
6981
8121
20777
50558
88810
67671
64510
15505
84558
53567
71056
61949
16589
442416
Chủ nhật Ngày: 25/10/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
20664
Giải nhất
85133
Giải nhì
36746
57555
Giải ba
25949
32106
81648
20455
67533
82939
Giải tư
6401
3228
2769
7077
Giải năm
2935
5896
9012
7124
1101
3855
Giải sáu
130
960
082
Giải bảy
13
48
50
29
Chủ nhật
25/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
95
149
6112
9875
4240
8597
64446
51135
98742
49328
64562
91743
81042
59662
41690
05466
91074
06576
Khánh Hòa
XSKH
18
438
7499
8990
9850
6614
44275
84809
19712
38840
02974
49221
24983
20346
07571
97167
94939
20281

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2009

Thứ bảy
24/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10D7
85
302
8019
0729
7424
0303
16012
94916
54070
54055
61810
29499
88994
96055
92617
46640
27963
420819
Long An
L:10K4
19
127
7182
5611
3349
2827
23665
67594
63868
22223
62860
82226
63514
75745
87352
14511
71998
364200
Bình Phước
L:10K4
74
476
9333
1938
0544
9220
62853
25850
81559
81146
23127
64423
66703
15642
71648
50111
77298
633115
Hậu Giang
L:K4T10
46
424
8341
6262
7667
1338
87577
08969
08395
34384
88900
22171
85029
84628
06551
74637
19837
308570
Thứ bảy Ngày: 24/10/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
11660
Giải nhất
87548
Giải nhì
89836
72859
Giải ba
71303
43508
31468
75840
00250
56746
Giải tư
9606
1051
4952
1194
Giải năm
7382
9673
5215
6327
4629
9056
Giải sáu
161
697
930
Giải bảy
06
97
86
30
Thứ bảy
24/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
96
646
7685
1087
2699
4721
20263
13930
73475
10365
93138
97257
57081
82855
29575
46278
10898
50296
Quảng Ngãi
XSQNG
68
827
1378
5055
3682
3224
99930
72885
53648
95315
07083
00806
51437
75063
10918
37507
99969
82879
Đắk Nông
XSDNO
36
720
5410
9525
6261
5090
64456
63999
43972
72797
43014
35499
25490
57132
13209
52550
80535
63181