KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
16/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
59
400
3430
3417
3100
0109
01807
44356
10646
55337
09451
81281
65823
04260
22495
91160
15187
520878
Quảng Nam
XSQNM
08
368
1857
9321
4445
3841
99420
23292
18269
70290
33357
52240
05838
47327
60962
72191
89761
663979
Thứ hai
15/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
50
890
9363
7941
5806
6374
62401
09067
61748
51272
28735
89122
70088
10008
11569
51155
34244
179678
Thừa T. Huế
XSTTH
50
653
4144
7453
3778
4772
31453
75881
53629
76906
62822
89562
08110
87576
59290
91263
54200
390800
Chủ nhật
14/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
01
994
9844
2936
6932
8892
91215
12049
35044
56671
65863
99238
56970
54889
62555
66669
49281
734643
Khánh Hòa
XSKH
25
448
1764
6323
4939
0770
28483
83295
19944
60191
17871
75763
59853
70670
14573
78755
09248
944964
Thứ bảy
13/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
249
8451
0028
7184
4948
68900
67061
85983
43307
74524
85039
72393
76175
86926
99757
09440
094286
Quảng Ngãi
XSQNG
34
125
7359
3679
4919
9025
08261
59501
77293
57764
68582
41502
26113
90186
39462
28362
80747
281650
Đắk Nông
XSDNO
08
769
1911
7911
8096
5638
06513
56083
68890
50018
36418
05828
09677
81853
16276
22749
18745
942657
Thứ sáu
12/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
41
837
6558
8837
6653
9308
89291
29585
42106
75379
76906
66044
50388
33267
15473
99131
89433
932080
Ninh Thuận
XSNT
83
363
1445
9884
7592
4416
24964
08945
97203
70902
01402
67731
82501
52648
80833
74676
92025
000177
Thứ năm
11/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
22
387
1300
2516
4846
5278
49827
35443
11376
13162
81643
63321
26128
26778
41879
85062
04815
047927
Quảng Trị
XSQT
07
150
8963
0461
9937
5553
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
10827
95982
09128
94059
392172
Quảng Bình
XSQB
24
416
4147
7779
5905
3935
83041
25274
97430
36825
29218
98149
50302
86301
52020
00854
63326
745264
Thứ tư
10/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
714
5258
7941
7649
7548
54159
33079
49892
33276
77686
62092
40591
13212
57977
88989
93507
213664
Khánh Hòa
XSKH
85
615
5358
3022
9870
9137
84298
25536
25114
03978
54427
76230
53475
70191
56623
74305
89774
497660