KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/07/2010

Thứ sáu
30/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL31
08
187
6969
3662
6178
0560
78724
65211
24705
74653
72903
15916
40762
69512
51313
15389
74747
058558
Bình Dương
L:KS31
77
629
4232
9573
5965
0032
92393
58901
85434
11759
98089
24822
38869
63900
15571
35865
24951
430881
Trà Vinh
L:19-TV31
55
410
5513
6640
5895
5946
21465
85686
39816
78451
90877
70421
13476
08969
88392
89349
87923
597488
Thứ sáu Ngày: 30/07/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
70732
Giải nhất
19183
Giải nhì
47926
97219
Giải ba
05167
15199
54749
98593
16697
70401
Giải tư
8763
2211
7399
4317
Giải năm
6175
7223
4795
4043
5336
2557
Giải sáu
840
158
921
Giải bảy
83
12
56
99
Thứ sáu
30/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
177
7568
0242
9350
8890
55449
16897
93878
49380
64351
02153
19689
86605
34859
67141
28845
41529
Ninh Thuận
XSNT
95
476
6835
4419
5391
9341
63986
30938
05141
94135
72338
64570
24756
26074
12608
27439
97515
74543

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/07/2010

Thứ năm
29/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:7K5
65
624
4727
6764
1994
4288
40790
72213
21106
32994
41514
64654
75020
84799
59951
82849
19626
468906
An Giang
L:AG-75
20
703
8662
6901
0826
1354
03262
12624
17763
98372
42477
29800
61499
26271
67749
49264
98574
202500
Bình Thuận
L:7K5
66
006
2623
8214
8698
2345
66043
98963
09078
25915
99689
13226
91741
28238
41179
36530
25650
800682
Thứ năm Ngày: 29/07/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
86960
Giải nhất
90511
Giải nhì
02920
21886
Giải ba
16965
69377
25911
80025
64453
55522
Giải tư
9834
9223
1964
2361
Giải năm
0586
7138
8229
7402
7814
0451
Giải sáu
994
125
277
Giải bảy
52
02
36
12
Thứ năm
29/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
390
3750
4977
0634
0413
10052
03905
43761
62912
95052
95265
51200
30298
22615
20914
88107
34307
Quảng Trị
XSQT
43
239
1502
9978
5808
1947
41333
27093
01941
78068
07750
95394
41537
76038
06518
25271
66809
46800
Quảng Bình
XSQB
83
216
8260
6295
9918
9590
93363
73031
32799
91646
75476
17441
66413
90199
51503
03543
62405
38970