KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/08/2010

Thứ sáu
06/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL32
97
659
0611
2772
9586
5550
20206
25554
35898
62604
48924
83905
72895
29758
46506
68572
14865
380263
Bình Dương
L:KS32
46
404
2231
2931
0239
7618
26353
33549
29800
96568
68340
99459
73344
29311
13655
06486
99454
444538
Trà Vinh
L:19-TV32
48
198
7834
5507
6426
1133
48859
40881
69606
97906
04231
32378
27463
87943
35276
35102
11495
167033
Thứ sáu Ngày: 06/08/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
48817
Giải nhất
14997
Giải nhì
39437
88831
Giải ba
99322
95480
45042
72741
41235
51576
Giải tư
7240
2481
2851
9587
Giải năm
3690
2147
3808
8178
0972
2221
Giải sáu
359
091
979
Giải bảy
02
89
04
95
Thứ sáu
06/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
697
9527
1527
1317
1009
09375
16186
39231
94940
36656
14133
32804
13411
90524
82936
89425
73683
Ninh Thuận
XSNT
59
610
2554
6498
4888
4213
52368
15772
91775
32194
70018
82176
06053
77296
51920
09108
89756
80832

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/08/2010

Thứ năm
05/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K1
79
357
8119
2061
5224
0259
73308
14634
02057
19118
50125
23263
28805
63937
43853
85344
94444
893347
An Giang
L:8K1
50
077
3938
3014
4265
2897
01641
75502
65893
65062
37963
87625
17202
92463
71153
43319
28613
794716
Bình Thuận
L:8K1
12
639
5516
6850
1557
3006
83486
71325
22590
04590
24618
08873
53501
53371
93679
74521
52375
762343
Thứ năm Ngày: 05/08/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
63583
Giải nhất
03111
Giải nhì
24814
58420
Giải ba
74583
22833
81946
29657
42065
19415
Giải tư
1727
4464
0711
0644
Giải năm
6844
7571
2856
8329
0669
1834
Giải sáu
466
797
479
Giải bảy
88
92
96
65
Thứ năm
05/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
117
7970
7810
0200
7740
58228
11287
39123
80367
40386
14742
62746
68164
11149
73620
62563
40992
Quảng Trị
XSQT
61
690
2761
7590
1525
5834
78562
40299
24272
40805
31241
54864
83471
93566
64816
14487
00573
87507
Quảng Bình
XSQB
98
565
2861
0318
6608
9162
47929
85098
93350
55248
36104
82989
77020
97358
84624
70606
95202
73773