KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/11/2021

Thứ sáu
26/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL48
75
227
6397
6232
0573
1435
03525
67978
68273
68132
13975
98762
66960
57418
12416
66398
27572
439080
Bình Dương
11KS48
07
193
0971
7169
7989
0304
15777
37882
75679
57408
16598
45701
21123
13186
53378
17522
37493
411917
Trà Vinh
30TV48
03
102
4015
8917
2999
0087
55079
42220
07400
56221
04203
75004
72241
21014
74948
34916
28460
813796

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 26/11/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  26/11/2021
0
 
0
0
 
0
0
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/11/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 26/11/2021
7
27
37
42
59
2
2
Thứ sáu Ngày: 26/11/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
81610
Giải nhất
43572
Giải nhì
02830
70461
Giải ba
10642
43979
44974
44345
44745
54146
Giải tư
1308
4893
1941
9021
Giải năm
0564
8667
1756
5363
6795
2527
Giải sáu
376
932
698
Giải bảy
29
72
64
60
Thứ sáu
26/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
111
9074
3358
9032
9770
82168
95315
54975
86669
99925
17139
93923
47256
72294
91488
74867
811459
Ninh Thuận
XSNT
05
166
3970
7690
1855
6341
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
14799
58968
99156
99568
280459

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/11/2021

Thứ năm
25/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
17
629
9192
6221
8413
4244
53581
61720
49198
60965
71104
63588
80158
02848
63359
81667
55429
880313
An Giang
AG-11K4
84
436
9517
5891
6233
3562
78673
82437
88660
71199
32407
74825
49057
30197
80263
33706
23181
604416
Bình Thuận
11K4
15
060
4123
3479
2776
0096
17934
96477
35453
99174
47624
94075
58025
03357
68220
31742
30502
366350

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 25/11/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  25/11/2021
4
 
2
1
 
7
2
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 25/11/2021
Thứ năm Ngày: 25/11/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
64313
Giải nhất
28994
Giải nhì
65124
50348
Giải ba
13101
67857
72232
05175
52084
25433
Giải tư
8885
3201
6746
5644
Giải năm
5395
9270
4315
6236
3755
2130
Giải sáu
792
890
523
Giải bảy
52
59
36
55
Thứ năm
25/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
136
4987
3773
0862
4190
42688
63170
22003
01582
51988
90234
56669
43609
60009
56578
48207
867903
Quảng Trị
XSQT
78
190
1296
2560
6370
5583
56736
11251
50607
57715
04739
10937
57663
96014
52914
44990
03014
602725
Quảng Bình
XSQB
65
869
4686
8104
6984
5875
57707
20786
72955
30778
03248
17615
44609
48807
81596
37139
43645
729074