KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/11/2021

Thứ sáu
19/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL47
76
753
4873
1620
5183
4029
70464
79778
98851
03461
91022
81209
76267
66504
41242
72640
89135
429315
Bình Dương
11KS47
64
564
6118
3326
4935
1048
62833
27534
52879
92782
89204
49166
74447
69940
36072
36201
10524
108474
Trà Vinh
30TV47
01
931
0320
4294
7264
1813
64098
14073
77330
04302
34048
31380
90454
12488
60235
28229
78992
200426

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/11/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/11/2021
4
 
2
6
 
2
4
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/11/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/11/2021
5
23
52
53
59
18
5
Thứ sáu Ngày: 19/11/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
68712
Giải nhất
13056
Giải nhì
06192
95012
Giải ba
99626
60787
11782
79716
23208
53805
Giải tư
0290
2799
2097
4884
Giải năm
9850
6342
4004
8986
6207
3442
Giải sáu
222
826
366
Giải bảy
03
82
30
28
Thứ sáu
19/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
85
866
3786
2799
7337
2257
48418
36869
20489
76928
78211
27539
08935
10662
72800
86645
67672
633959
Ninh Thuận
XSNT
89
552
2283
7356
0938
9285
74282
57396
92351
19557
38349
30669
85896
75724
52246
08689
89903
136410

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/11/2021

Thứ năm
18/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K3
79
360
5911
4893
4538
3482
32355
29386
64774
27728
03808
99107
45257
46057
28140
87265
56556
373851
An Giang
AG-11K3
30
138
4223
6829
6644
9424
15061
85395
55190
06592
19014
48296
84515
90980
26937
23980
97521
691122
Bình Thuận
11K3
16
696
5799
2152
8811
2024
41120
27433
39903
52812
13793
43393
12703
10318
99561
34626
67123
504406

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/11/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/11/2021
3
 
3
0
 
1
1
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/11/2021
Thứ năm Ngày: 18/11/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
04960
Giải nhất
49665
Giải nhì
04200
18541
Giải ba
27955
83010
45029
40506
20377
87002
Giải tư
6003
5169
6560
4282
Giải năm
9217
5644
4489
6692
1281
3506
Giải sáu
698
013
396
Giải bảy
40
73
53
30
Thứ năm
18/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
159
7291
9378
9203
5940
12659
81179
43056
85013
10641
24943
73641
72496
80462
93075
16879
823116
Quảng Trị
XSQT
08
064
0840
3896
9203
6298
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
59957
92388
69295
51597
914899
Quảng Bình
XSQB
65
280
1441
2019
9387
1131
80367
16039
48592
32687
85825
98623
27574
09137
67487
44949
79779
728596