KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2010

Chủ nhật
24/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D10
60
065
8663
5610
4586
0036
57471
81538
21228
66195
17311
41862
64545
09538
86306
33722
60384
452347
Kiên Giang
10K4
52
629
7462
7390
0452
9591
96370
32394
51856
47636
82282
28935
99364
10223
35440
44676
29826
037604
Đà Lạt
ĐL-10K4
65
721
0410
7686
3972
8666
81819
24501
06428
63102
37631
68370
11342
85900
21038
43061
54277
725359
Chủ nhật Ngày: 24/10/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
92355
Giải nhất
83223
Giải nhì
11834
73664
Giải ba
42551
40156
92854
81409
65624
12468
Giải tư
3908
3638
4525
8076
Giải năm
9522
9202
7548
1967
7352
4423
Giải sáu
604
242
585
Giải bảy
62
66
34
42
Chủ nhật
24/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
48
268
4124
1635
2691
1294
10015
63406
12812
32534
68234
35634
59265
50084
34532
22588
90667
11291
Khánh Hòa
XSKH
93
386
8296
1929
8438
2662
99726
09754
08544
03771
96502
99134
48109
62849
72199
80723
73117
62018

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2010

Thứ bảy
23/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D7
77
658
7598
2048
8650
9444
00661
33781
33035
52170
55358
16768
96965
35953
89419
53981
21326
841154
Long An
10K4
48
289
7530
6857
6498
8697
25567
46543
41569
95209
09782
06132
88246
14089
84095
63231
19433
668540
Bình Phước
10K4
07
624
3303
9771
9690
5933
42178
98608
62032
28325
83676
04443
80332
84758
69692
71111
97260
460042
Hậu Giang
K4T10
02
937
3931
8699
1966
9362
77662
30809
43773
10757
96109
37210
02095
09930
60278
47466
45151
891987
Thứ bảy Ngày: 23/10/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
89193
Giải nhất
45312
Giải nhì
16881
46813
Giải ba
24850
14205
89343
85784
90427
76729
Giải tư
0268
0037
8279
5313
Giải năm
0491
9589
0209
7907
4254
5173
Giải sáu
500
518
557
Giải bảy
56
11
23
80
Thứ bảy
23/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
773
6448
1948
6876
6259
51250
10085
36598
53980
77169
73987
42585
76026
86979
78497
83296
33015
Quảng Ngãi
XSQNG
42
372
6787
2628
8454
3837
13993
95761
26978
65921
36577
03395
80706
88232
56008
55623
42013
70149
Đắk Nông
XSDNO
69
005
2668
8320
4040
4361
81091
90322
50406
47030
76396
04114
24273
12466
83249
53643
00390
71956