KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2011

Thứ sáu
15/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL15
82
839
8396
6315
0696
7646
03063
76388
96746
10396
90688
09795
40679
00898
44210
62794
16089
097753
Bình Dương
04KS15
46
782
1367
5018
8874
9606
53850
20319
17568
11908
99981
49843
61250
03400
06959
65251
69446
430381
Trà Vinh
20-TV15
38
572
9607
7077
4316
4029
13554
67432
84303
08458
58763
53220
45789
21954
52872
55825
40011
764449

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  15/04/2011
1
 
4
9
 
3
0
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2011
Thứ sáu Ngày: 15/04/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29442
Giải nhất
53291
Giải nhì
43979
28210
Giải ba
55763
01390
86961
81420
92480
08749
Giải tư
5298
2723
2366
4286
Giải năm
8430
6152
2417
4508
1041
4819
Giải sáu
045
325
756
Giải bảy
32
41
88
79
Thứ sáu
15/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
125
5120
7872
2710
2460
91816
17625
25169
88439
26731
07052
00918
00932
32931
63567
56087
55719
Ninh Thuận
XSNT
62
521
2117
6919
0854
4697
79647
93071
57186
71256
90212
26305
20187
47663
75414
90662
15317
16151

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/04/2011

Thứ năm
14/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K2
72
760
1579
5269
9345
9090
96379
67096
41880
04751
92164
98805
64098
47543
92662
65162
83412
494298
An Giang
AG-4K2
17
857
3264
6865
8862
3782
15075
61678
97651
52713
72666
01139
39481
75165
91026
31452
93293
259010
Bình Thuận
4K2
07
298
4979
3800
9894
5358
57652
86427
14604
22740
56798
92938
69496
87940
98333
63338
66105
996708

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/04/2011
0
 
9
6
 
2
4
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2011
Thứ năm Ngày: 14/04/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
82680
Giải nhất
35294
Giải nhì
49297
16640
Giải ba
44832
87617
68213
46544
18168
67611
Giải tư
3434
1035
3609
7329
Giải năm
0679
7652
4533
6359
1047
8734
Giải sáu
919
779
497
Giải bảy
52
60
39
22
Thứ năm
14/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
32
824
1742
7995
8738
5430
72789
12334
29195
31981
34843
49088
38382
42185
08515
84490
78774
69746
Quảng Trị
XSQT
58
354
6594
3854
3422
2050
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
95462
77972
94271
97889
10287
Quảng Bình
XSQB
92
501
3844
9010
0926
9920
62436
47038
94903
16277
44472
79469
15705
95100
19723
94268
25312
79333