KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/04/2011

Thứ sáu
08/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL14
73
775
2009
5138
0091
5789
57685
92593
78279
05319
88054
11804
29244
50128
05050
06725
23425
467475
Bình Dương
04KS14
82
965
5774
4741
1335
1417
67566
74750
91651
70055
47474
78282
34330
44635
93151
52221
58396
693138
Trà Vinh
20-TV14
81
320
3300
0384
8942
9588
29435
45836
69383
09085
26956
09697
26779
47121
80368
74034
95013
315700

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  08/04/2011
2
 
9
4
 
6
8
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2011
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
82033
Giải nhất
70607
Giải nhì
15601
67622
Giải ba
25110
78013
35644
24932
19253
25663
Giải tư
4264
3343
3441
4486
Giải năm
2270
6835
9098
8493
9423
4990
Giải sáu
996
644
126
Giải bảy
55
66
33
65
Thứ sáu
08/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
64
198
7300
9530
1236
7444
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
19139
25071
86884
43292
57963
Ninh Thuận
XSNT
57
357
6738
2652
6153
8324
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
51844
15037
25366
64659
23687

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/04/2011

Thứ năm
07/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K1
22
747
3955
2265
6524
5148
99360
87928
31356
04269
37222
94482
55592
24660
81207
72591
37159
465833
An Giang
AG-4K1
29
208
2230
9727
0487
5011
56728
55097
17188
06972
18731
67466
75948
96643
42905
09890
70576
645348
Bình Thuận
4K1
63
350
5383
0175
8275
5976
56555
20061
14123
23461
22575
16899
45834
77786
03741
36664
20616
441248

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  07/04/2011
0
 
0
8
 
1
9
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2011
Thứ năm Ngày: 07/04/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
26570
Giải nhất
33555
Giải nhì
43794
34235
Giải ba
01935
80004
38097
97650
27908
27713
Giải tư
1667
1492
4344
8181
Giải năm
2846
6784
7119
6449
9932
3427
Giải sáu
993
089
487
Giải bảy
95
31
12
41
Thứ năm
07/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
042
9939
7544
4884
6550
14496
43232
64419
02599
24276
27118
30555
26947
84502
86664
97829
05707
Quảng Trị
XSQT
84
369
4548
3346
9656
3033
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
98276
68089
88837
83212
42331
Quảng Bình
XSQB
33
436
9018
3093
2026
1476
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
15048
71050
00523
20547
36942