KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/10/2011

Thứ tư
12/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K2
30
454
3238
8267
5485
1730
89619
71108
07772
74369
63564
09333
20522
68369
04793
08436
41155
696621
Cần Thơ
K2T10
90
528
2496
2119
1507
9759
94191
89597
27806
98189
15428
50198
01739
66917
67485
96639
64625
791874
Sóc Trăng
K2T10
82
805
6060
0701
8032
0280
73222
12084
33543
26927
44791
82391
25475
57953
20140
62661
78122
817426

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  12/10/2011
5
 
2
9
 
9
6
9
Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/10/2011
02
03
06
10
25
28
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 12/10/2011
Thứ tư Ngày: 12/10/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
00917
Giải nhất
12799
Giải nhì
64597
70207
Giải ba
71549
12159
12332
99124
88337
56377
Giải tư
0890
1384
3947
2489
Giải năm
1468
9193
8561
9145
3867
4381
Giải sáu
798
121
483
Giải bảy
94
52
48
57
Thứ tư
12/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
016
8425
0378
4486
6780
20912
43770
10613
24763
55821
32895
54978
12556
48569
51519
36732
27836
Khánh Hòa
XSKH
08
356
1457
2494
1843
2686
03896
56134
48071
81009
95794
96640
69194
13969
85680
28547
23175
90649

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/10/2011

Thứ ba
11/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41-T10
56
708
8400
9445
8369
7133
25794
36588
87838
93279
04043
83715
45158
82230
99531
05591
80126
326630
Vũng Tàu
10B
11
623
8273
6022
9146
8566
08563
29626
76128
66719
27793
37992
08633
19019
78643
87249
49721
452159
Bạc Liêu
T10K2
38
970
4825
5443
2916
6426
37305
91504
33305
44729
36750
86596
74415
93209
71230
97244
52975
469309

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/10/2011
5
 
6
1
 
2
4
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/10/2011
Thứ ba Ngày: 11/10/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
72636
Giải nhất
23289
Giải nhì
58064
19282
Giải ba
12523
66354
13742
74427
19559
10965
Giải tư
3563
3672
6338
2573
Giải năm
9300
6502
0987
5176
6984
5690
Giải sáu
801
808
614
Giải bảy
26
10
35
44
Thứ ba
11/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
27
067
6900
9376
6432
9834
50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
32724
27941
41533
39997
82787
Quảng Nam
XSQNM
53
476
5130
1574
4228
2517
02889
41163
13462
71562
61354
82747
18588
13062
58240
88389
26479
30948